Download Print this page

DeWalt XR LI-ION DCD999 Original Instructions Manual page 56

Hide thumbs Also See for XR LI-ION DCD999:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT
MÁY KHOAN PIN ĐỘNG LỰC
DCD999
Xin chúc mừng!
Bạn đã chọn dụng cụ điện cầm tay của D
diện đã khiến DEWALT trở thành một trong những đối tác tin cậy nhất đối với người sử dụng máy điện cầm tay chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Điện áp
Loại pin
Tốc độ không tải
Số 1
Số 2
Số 3
Công suất đập
Số 1
Số 2
Số 3
Lực mô-men xoắn tối đa (cứng/mềm)
Cứng
Mềm
Khả năng chứa vòng kẹp
Công suất khoan tối đa
Gỗ
Kim loại
Bê tông
Trọng lượng (không có bộ pin)
Pin
V
Cat#
DC
DCB546/DCB606 18/54 (20/60 Max)
DCB547/DCB609 18/54 (20/60 Max)
DCB181
18 (20 Max)
DCB182/DCB204
18 (20 Max)
DCB183/DCB203
18 (20 Max)
DCB184/DCB205
18 (20 Max)
DCB185
18 (20 Max)
DCB187
18 (20 Max)
DCB189/DCB240
18 (20 Max)
*Mã ngày 201811475B hoặc muộn lên
**Mã ngày 201536 hoặc muộn lên
54
WALT. Qua nhiều năm kinh nghiệm, những đổi mới và phát triển sản phẩm một cách toàn
E
V
DC
-1
min
-1
min
Nm
Nm
mm
mm
kg
Trọng
(kg) DCB104
Ah
lượng
6.0/2.0
1.05
60
9.0/3.0
1.46
75*
1.5
0.35
22
4.0
0.61
60/40**
2.0
0.40
30
5.0
0.62
75/50**
1.3
0.35
22
3.0
0.54
45
4.0
0.54
60
Máy khoan, Búa đóng/Búa đập
DCB546(DCB606)
112
66
Bộ sạc / Thời gian sạc (Phút)
DCB107
DCB112
DCB113
270
170
140
420
270
220
70
45
35
185
120
100
90
60
50
240
150
120
60
40
30
140
90
70
185
120
100
DCD999
18(20 Max)
Li-Ion
0–450/500
0–1300/1500
0–2000/2250
0–8500
0–25500
0–38250
DCB547(DCB609)
126
67
1.5–13
55
15
13
1.61
DCB115
DCB118
DCB132
90
60
90
135*
75*
135*
22
22
22
60
60/40**
60
30
30
30
75
75/50**
75
22
22
22
45
45
45
60
60
60
ENGLISH
DCB119
X
X
45
120
60
150
X
90
120
3

Advertisement

loading