Biểu Tượng - Dräger X-plore 3350 Instructions For Use Manual

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Mô tả
Tuyên bố phù hợp:
Hãy xem www.draeger.com/product-certificates
2.6
Dán nhãn
Ở bên ngoài của mặt nạ trùm nửa mặt: Nhà sản xuất / Kích cỡ
Bên trong mặt nạ trùm nửa mặt: Tên sản phẩm / Tên Bộ phận /
Chất liệu / Nhãn CE / Ngày sản xuất
Trên đĩa van thở ra: Ngày sản xuất
Trên dây đeo đầu: Nhà sản xuất / Chất liệu / Tên Bộ phận/ Ngày
sản xuất
Kích cỡ: S = cỡ nhỏ; M = cỡ trung bình; L = cỡ lớn
Chất liệu: TPE = nhựa công nghiệp; PP = polypropylene
2.7
Biểu tượng
Phạm vi nhiệt độ trong quá trình bảo quản
+55C
-10C
Độ ẩm tối đa trong quá trình bảo quản
<90%
Thích hợp cho việc bảo quản cho đến khi...
Hãy thận trọng! Tuyệt đối tuân thủ theo Hướng Dẫn Sử Dụng
Bảo vệ hô hấp chống khí và hơi
Bảo vệ hô hấp chống bụi và các hạt
Bảo vệ hô hấp trong khi phun sơn, thuốc khử trùng và sử
dụng các bình phun khác
54
Dräger X-plore 3350/3550

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

X-plore 3550

Table of Contents