Bộ Lam Định Hướng Và Cưa Xích; Giũa Xích Và Thước Đo Giũa; Công Bố Tuân Theo Tiêu Chuẩn Ec - Husqvarna 435 II Operator's Manual

Hide thumbs Also See for 435 II:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Bộ lam và cưa xích
Các thiết bị cắt sau đây được phê duyệt cho các kiểu máy Husqvarna 435 II, 435e II, 440 II and 440e II.
Chiều dài, inch Bước, inch
13
15
0.325
16
18
Giũa xích và thước đo giũa
Công bố tuân theo tiêu chuẩn EC
(Chỉ áp dụng ở châu Âu)
Husqvarna AB, SE-561 82 Huskvarna, Thụy Điểm, đt: +46-36-146500, trong tinh thần hoàn toàn chịu trách nhiệm, tuyên bố
rằng các cưa xích lâm nghiệp Husqvarna 435 II, 435e II, 440 II và 440e II và từ những số sê-ri 2013 trở đi (năm được ghi rõ bằng
chữ trên bảng ghi kiểu máy với số sê-ri đi sau), là phù hợp với những yêu cầu theo QUI ĐỊNH CỦA HỘI ĐỒNG:
- ngày 17/5/2006 "về máy móc thiết bị" 2006/42/EC
- ngày 15/12/2004 "về sự tương thích về điện từ" 2004/108/EC.
- ngày 8/5/2000 "về tiếng ồn phát ra môi trường" 2000/14/EC.
Để biết thông tin về tiếng ồn phát ra, xem chương Dữ liệu kỹ thuật. Các tiêu chuẩn sau đã được áp dụng:
EN ISO 12100:2010, ISO 14982:2009, EN ISO 11681-1:2011
Nơi thông báo: 0404, SMP Svensk Maskinprovning AB, Box 7035, SE-750 07 Uppsala, Thụy Điển, đã kiểm tra chủng loại như
yêu cầu của EC theo điểm 3b, điều 12 của qui định về máy móc thiết bị (2006/42/EC). Giấy chứng nhận kiểm tra chủng loại theo
yêu cầu của EC phù hợp với phụ lục IX, có các số: 0404/09/2012 -435 II, 435e II, 440 II, 440e II.
Ngoài ra, SMP, Svensk Maskinprovning AB, Box 7035, SE-750 07 Uppsala, Thụy điển, đã xác nhận sự phù hợp với phụ lục V của Chỉ
thị 2000/14/EC của Hội đồng ngày 8/5/2000 " về tiếng ồn phát ra môi trường". Giấy chứng nhận có các số: 01/161/075 - 435 II,
435e II, 01/161/074 - 440 II, 440e II.
Cưa xích được cung cấp phù hợp với mẫu đã được EC kiểm tra chủng loại.
Huskvarna, 8 Tháng 4, 2013
Bengt Frögelius, Giám đốc phát triển bộ phận Nghiên cứu & Phát triển Cưa xích (Đại diện được ủy quyền cho Husqvarna AB và
chịu trách nhiệm về tài liệu kỹ thuật.)
84 – Vietnamese
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Lam
Bán kính mũi lam
Thước đo, mm
tối đa
1,3
10T
Xích cưa
Chiều dài, (số) mắt
Loại
xích.
56
64
Husqvarna H30
66
72
1155355-94 Rev.5 2015-03-02

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

440 ii440e ii435e ii

Table of Contents