Download Print this page

Bosch GTC 600 C Professional Original Instructions Manual page 66

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
66 | Tiếng Việt
(d) Đèn chỉ thị độ phát xạ
(e) Hiển thị WiFi được bật/tắt
(f) Bộ Chỉ Báo Tình Trạng Pin
(g) Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối đa trong vùng đo
(h) Thước
(i) Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối thiểu trong vùng
đo
Thông số kỹ thuật
Camera Ảnh nhiệt
Mã hàng
Độ phân giải cảm biến hồng ngoại
A)
Độ nhạy nhiệt độ
Khoảng phổ
B)
Trường nhìn (FOV)
B)
Khoảng cách tiêu điểm
Tiêu điểm
Độ làm mới ảnh cho ảnh nhiệt
Phạm vi đo nhiệt độ bề mặt
Mức độ đo chính xác Nhiệt độ bề mặt
–20 ... ≤ +10 °C
> 10 ... ≤ 100 °C
> +100 °C
Độ phân giải nhiệt độ
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham
chiếu
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
B)
Độ ẩm tương đối tối đa
Kiểu hiển thị
Kích thước hiển thị
Độ phân giải màn hình hiển thị
Định dạng hình ảnh
Định dạng audio
Phần tử đã lưu mỗi quá trình lưu
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong với
mỗi ghi chú bằng giọng nói 10 s
Độ phân giải camera trực quan tích hợp
Pin hợp khối (Li-Ion)
F)G)
Tuổi thọ pin (Li-Ion)
Cổng kết nối USB
Nguồn cung năng lượng thời gian hệ thống
Khả năng kết nối không dây
Năng suất truyền WiFi tối đa
1 609 92A 58Z | (22.02.2021)
B)
B)C)D)
(j) Biểu tượng cố định thang nhiệt độ
(k) Hiển thị Điểm nóng (làm mẫu)
(l) Đường chữ thập với hiển thị nhiệt độ
(m) Hiển thị Điểm lạnh (làm mẫu)
(n) Biểu tượng Bộ sưu tập
1 × ảnh nhiệt (Screenshot),
1 × ảnh thực trực quan gồm các giá trị nhiệt độ
1 × Ghi chú bằng giọng nói nếu cần
GTC 600 C
3 601 K83 5..
256 × 192 px
≤ 50 mK
8−14 μm
45° × 35°
≥ 0,3 m
Cố định
9 Hz
–20 ... +600 °C
±4 °C
±2 °C
±2 %
0,1 °C
2000 m
E)
2
90 %
TFT
3,5"
320 × 240
.jpg
.wav
(lý lịch dữ liệu),
600
350
640 × 480 px
10,8 V/12 V
6 h
2.0
CR2032 (Pin 3 V Lithium)
WiFi
< 20 mW
Bosch Power Tools

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Professional gtc 600 c