Specification Thông Số Kỹ Thuật - Panasonic MX-SM1031 Operating Instructions Manual

Blender & dry mill (for household use only)
Hide thumbs Also See for MX-SM1031:
Table of Contents

Advertisement

SPECIFICATION
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
規格
Power Supply
Power Consumption
Rating
Motor Speed
Switch
Capacity
Cutting Blades
Mass
Product Dimension
( W X D X H )
Điện cung cấp
Công suất tiêu thụ
Định mức
Tốc độ Mô-tơ
Công tắc
Bình
Lưỡi dao
Trọng lượng
Kích thước sản phẩm
( W X D X H )
電源
消耗電力
定格
轉動
開關
容器
切刀
重量
尺寸(闊X長X高)
WITH CONTAINER UNIT
VỚI NẮP ĐẬY
容器整體
240 - 260 W
Continuous
(Repetition of 2-min ON, 2-min OFF)
12,000 rpm (with rated water load)
I (ON), O (OFF/RESET)
1,000 mL
4 stainless steel blades
Approx. 1.7 k
g
Approx. 182 mm X 182 mm X 366 mm
240 - 260 W
Liên tục
(Lặp lại 2 phút BẬT, 2 phút TẮT)
12,000 vòng/phút
(với khối lượng nước định mức)
I (ON), O (OFF/RESET)
1,000 mL
Bốn lưỡi dao cắt bằng thép không gỉ
Khoảng 1.7 k
g
Khoảng 182 mm X 182 mm X 366 mm
240 - 260 W
連續開動方式
(重復動作2分鐘 開,2分鐘關)
12,000 轉次/分 (於建議容量時)
I (開), O (關/重新設置)
容量1,000 毫升
座上裝有四葉不鏽鋼刀片
大約 1.7 公斤
大約 182 毫米 X 182 毫米 X 366 毫米
11
WITH DRY MILL UNIT
VỚI CỐI XAY
乾碾磨機
220 - 240 V
50 Hz
Continuous
(Repetition of 1-min ON, 2-min OFF)
Dry ingredients 50
2 stainless steel blades
Approx. 1.4 k
Approx. 182 mm X 182 mm X 261 mm
220 - 240 V
50 Hz
Liên tục
(Lặp lại 1 phút BẬT, 2 phút TẮT)
Vật phẩm
50
Hai lưỡi dao cắt bằng thép không gỉ
Khoảng 1.4 k
Khoảng 182 mm X 182 mm X 261 mm
220 - 240 V
50 Hz
連續開動方式
(重復動作1分鐘 開,2分鐘關)
干性材料
座上裝有二葉不鏽鋼刀片
大約 1.4 公斤
大約 182 毫米 X 182 毫米 X 261 毫米
-
-
(coffee bean)
g
g
-
-
(hạt cà phê)
g
g
-
-
50 克 (咖啡豆)

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Mx-gm1011

Table of Contents