Specifications; Thông Số Kỹ Thuật - Panasonic MX-900M Operating Instructions Manual

Blender & dry mill
Table of Contents

Advertisement

SPECIFICATIONS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
規格
Power Supply
Power Consumption
Rating
Motor Speed
Switch
Capacity
Cutting Blades
Weight
Product Dimension ( W X D X H )
Điện cung cấp
Công suất tiêu thụ
Định mức
Tốc độ Mô-tơ
Công tắc
Bình
Lưỡi dao
Trọng lượng
Kích thước sản phẩm (H x W x D)
電源
消耗電力
定格
轉動
開關
容器
切刀
重量
尺寸(闊X長X高)
Panasonic Manufacturing Malaysia Berhad
Printed in Malaysia
In tại Malaysia
馬來西亞印製
WITH CUP UNIT
VỚI NẮP ĐẬY
容器整體
PULSE
RESET
CIRCUIT BREAKER
310-350 W
Continuous (Repetition of 2-min ON, 2-min OFF)
11,500 rpm (with rated water load)
1,200 mL
4 stainless steel blades (Titanium coated)
Approx. 1.9 kg
Approx. 172 mm X 223 mm X 388 mm
310-350 W
Liên tục (Lặp lại 2 phút ON (BẬT), 2 phút OFF (TẮT))
11,500 vòng/phút (với khối lượng nước định mức)
Dung tích 1,200 mL
Bốn lưỡi dao cắt bằng thép không gỉ (Mạ titanium)
Khoảng 1.9 kg
Khoảng 172 mm X 223 mm X 388 mm
310-350 W
連續開動方式(重復動作2分鐘ON(開),2分鐘OFF(關))
11,500 轉次/分 (於建議容量時)
PULSE,I (開), O (關/重新設置)
容量1,200 毫升
座上裝有四葉不鏽鋼刀片 (鈦塗層)
大約 1.9 公斤
大約 172 厘米 X 223 厘米 X 388 厘米
No. 3, Jalan Sesiku 15/2, Section 15,
Shah Alam Industrial Site,
40200 Shah Alam, Selangor Darul Ehsan.
http://panasonic.net
WITH DRY MILL UNIT
VỚI CỐI XAY
干碾磨機容器整體
220-240 V
50 Hz
Continuous (Repetition of 1-min ON, 2-min OFF)
PULSE , I, O
Dry ingredients
2 stainless steel blades
Approx. 1.6 kg
Approx. 153 mm X 223 mm X 270 mm
220-240 V
50 Hz
Liên tục (Lặp lại 1 phút ON (BẬT), 2 phút OFF (TẮT))
PULSE , I, O
Vật phẩm
Hai lưỡi dao cắt bằng thép không gỉ
Khoảng 1.6 kg
Khoảng 153 mm X 223 mm X 270 mm
220-240 V
50 Hz
連續開動方式(重復動作1分鐘ON(開),2分鐘OFF(關))
干性材料
座上裝有二葉不鏽鋼刀片
大約 1.6 公斤
大約 153 厘米 X 223 厘米 X 270 厘米
(6100-K)
-
-
50 g (coffee bean)
-
-
50 g (hạt cà phê)
-
-
50 克 (咖啡豆)
VZ50Y2261

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents