Download Print this page

Philips V60 Developer's Manual page 259

Communications interface for vrpt/snda
Hide thumbs Also See for V60:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Trường
Mô tả
50
Trạng thái báo động áp
suất nguồn cấp oxy thấp
51
Không sử dụng
52
Trạng thái báo động pin
thấp
53 – 57
Không sử dụng
58
Không sử dụng
59 – 80
Không sử dụng
81
Cài đặt áp suất hít vào
82
Cài đặt thời gian hít vào
83 – 88
Không sử dụng
89
Trạng thái tắt tiếng báo
động
90
Không sử dụng
258
Bảng 1-2: Định dạng bản ghi SNDA (tiếp tục)
Độ phân
Ví dụ
giải
NORMAL
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
NORMAL
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆◆◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
◆◆◆◆◆◆
K/có
12,00◆
0,01
0,10◆◆◆
0,01
◆◆◆◆◆◆
K/có
ON◆◆◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
Phạm vi
Đơn vị
Chú thích
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆◆◆◆
◆◆◆◆◆◆"
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
4,00 – 40,00
cmH
O
IPAP trong chế độ
2
PCV
IPAP trong chế độ
S/T
CPAP trong chế độ
CPAP
"◆◆◆◆◆◆" trong
các chế độ khác
0,10 – 3,00
giây
I-Time trong chế độ
PCV
"◆◆◆◆◆◆" trong
các chế độ khác
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
ON◆◆◆◆
K/có
OFF◆◆◆
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

V60 plus