Download Print this page

Philips V60 Developer's Manual page 258

Communications interface for vrpt/snda
Hide thumbs Also See for V60:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Trường
Mô tả
34
Áp suất hít vào đỉnh đo
được
35 – 37
Không sử dụng
38
Cài đặt báo động áp
suất hít vào cao
39
Cài đặt báo động áp
suất hít vào thấp
40
Không sử dụng
41
Cài đặt báo động thể
tích khí lưu thông bắt
buộc thở ra thấp
42
Cài đặt báo động thể
tích trên phút thở ra thấp
43
Cài đặt báo động tốc độ
thở cao
44
Trạng thái báo động áp
suất hít vào cao
45
Trạng thái báo động áp
suất hít vào thấp
46
Không sử dụng
47
Trạng thái báo động thể
tích khí lưu thông bắt
buộc/tự phát thở ra thấp
48
Trạng thái báo động thể
tích trên phút thở ra thấp
49
Trạng thái báo động tốc
độ thở cao
Bảng 1-2: Định dạng bản ghi SNDA (tiếp tục)
Độ phân
Ví dụ
giải
50,0◆◆
0,1
◆◆◆◆◆◆
K/có
20◆◆◆◆
1
3◆◆◆◆◆
1
◆◆◆◆◆◆
K/có
0,00◆◆
0,01
0,0◆◆◆
0,1
0◆◆◆◆◆
1
NORMAL
K/có
NORMAL
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
NORMAL
K/có
NORMAL
K/có
NORMAL
K/có
Phạm vi
Đơn vị
Chú thích
0,0 – 50,0
cmH
O
"◆◆◆◆◆◆" trong
2
chế độ chờ hoặc
trong kiểm tra rò rỉ
cổng thở ra.
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
5 – 50
cmH
O
"◆◆◆◆◆◆" trong
2
HFT
0 – 40
cmH
O
"◆◆◆◆◆◆" trong
2
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0,00 – 1,50
L
Cài đặt báo động
Lo V
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
0,0 – 99,0
L
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
5 – 90
BPM
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
NORMAL
K/có
RESET◆
ALARM◆
T.
257

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

V60 plus