Download Print this page

Philips V60 Developer's Manual page 250

Communications interface for vrpt/snda
Hide thumbs Also See for V60:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Trường
Mô tả
56
Cài đặt NPPV EPAP
(hoặc cài đặt CPAP)
57
Cài đặt NPPV IPAP
(hoặc cài đặt CPAP)
58
Cài đặt tốc hít vào NPPV
59
Thời gian tăng NPPV
60
Loại I-trigger NPPV
61
Không sử dụng
62
Loại E-cycle NPPV
63
Không sử dụng
64
Cài đặt nồng độ oxy
NPPV
65
Không sử dụng
66
Cài đặt báo động áp
suất hít vào thấp NPPV
67
Không sử dụng
68
Cài đặt giới hạn báo
động thể tích khí lưu
thông thấp NPPV
Bảng 1-1: Định dạng bản ghi VRPT (tiếp tục)
Độ phân
Ví dụ
giải
5◆◆◆◆◆
1
5◆◆◆◆◆
1
1,00◆◆
0,05
0,1◆◆◆
0,1
TỰ ĐỘNG◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
TỰ ĐỘNG◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
21◆◆◆◆
1
◆◆◆◆◆◆
K/có
3◆◆◆◆◆
1
◆◆◆◆◆◆
K/có
0◆◆◆◆◆
5
Phạm vi
Đơn vị
Chú thích
4 – 25
cmH
O
Cài đặt CPAP hoặc
2
EPAP
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
Trong chế độ CPAP:
EPAP = IPAP =
CPAP
4 – 40
cmH
O
Cài đặt IPAP trong
2
S/T và PCV
Cài đặt CPAP trong
chế độ CPAP
Trong chế độ CPAP:
EPAP = IPAP =
CPAP.
"◆◆◆◆◆◆" trong
các chế độ khác
0,30 – 3,00
giây
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
0,1 – 0,5
K/có
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
(Phạm vi hiển
thị 1-5).
K/có
K/có
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
K/có
K/có
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
21 – 100
%
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0 – 40
cmH
O
Tắt = 0
2
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0 – 1500
mL
Tắt = 0
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
249

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

V60 plus