Download Print this page

Philips V60 Developer's Manual page 251

Communications interface for vrpt/snda
Hide thumbs Also See for V60:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Trường
Mô tả
69
Cài đặt giới hạn báo
động tốc độ thở cao
NPPV
70
Cài đặt giới hạn báo
động thể tích trên phút
thấp NPPV
71 – 72
Không sử dụng
73
Áp suất hít vào đỉnh đo
được
74 – 76
Không sử dụng
77
Thể tích khí lưu thông
(thở ra) đo được
78
Không sử dụng
79
Thể tích trên phút đo
được
80
Không sử dụng
81
Tốc độ hơi thở toàn
phần đo được
82 – 83
Không sử dụng
250
Bảng 1-1: Định dạng bản ghi VRPT (tiếp tục)
Độ phân
Ví dụ
giải
60◆◆◆◆
1
1,00◆◆
0,01 cho
0,00 tới 9,99
0,1 cho 10,0
tới 99,0
◆◆◆◆◆◆
K/có
24◆◆◆◆
1
◆◆◆◆◆◆
K/có
460◆◆◆
5
◆◆◆◆◆◆
K/có
5,8◆◆◆
0,1
◆◆◆◆◆◆
K/có
12◆◆◆◆
1
◆◆◆◆◆◆
K/có
Phạm vi
Đơn vị
Chú thích
5 – 90
BPM
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
0 – 99
L/phút
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0 – 50
cmH
O
"◆◆◆◆◆◆" trong
2
chế độ chờ hoặc
trong kiểm tra rò rỉ
cổng thở ra.
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0 – 3500
mL
"◆◆◆◆◆◆" trong
chế độ chờ hoặc
trong kiểm tra rò rỉ
cổng thở ra.
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0 – 99
L/phút
"◆◆◆◆◆◆" trong
chế độ chờ hoặc
trong kiểm tra rò rỉ
cổng thở ra.
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
0 – 90
BPM
"◆◆◆◆◆◆" trong
chế độ chờ hoặc
trong kiểm tra rò rỉ
cổng thở ra.
"◆◆◆◆◆◆" trong
HFT
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

V60 plus