Makita RP1800 Instruction Manual page 39

Hide thumbs Also See for RP1800:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
• Cờ-lê số 24
• Bộ đầu hút chân không
LƯU Ý:
• Một số mục trong danh sách có thể được bao gồm
trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các mục
này ở mỗi quốc gia có thể khác nhau.
Đầu mũi máy bào xoi
Đầu mũi thẳng (Hình 36)
D
A
6
20
1/4"
12
12
1/2"
12
10
1/2"
8
8
6
8
1/4"
6
6
1/4"
006452
Đầu mũi tạo rãnh chữ "U" (Hình 37)
D
A
6
6
006453
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V" (Hình 38)
D
A
1/4"
20
006454
Đầu mũi cắt tỉa ngang điểm khoan (Hình 39)
D
A
12
12
8
8
6
6
006456
Đầu mũi cắt tỉa ngang hai điểm khoan (Hình 40)
D
A
L1
6
6
70
006457
Đầu mũi nối bàn đế (Hình 41)
D
A1
A2
12
38
27
006459
L1
L2
50
15
60
30
60
25
60
25
50
18
50
18
L1
L2
R
50
18
L1
L2
50
15
90°
L1
L2
L3
60
20
35
60
20
35
60
18
28
L2
L3
40
12
L1
L2
61
4
Đầu mũi tạo góc tròn (Hình 42)
D
A1
6
25
6
20
006460
Đầu mũi vạt góc (Hình 43)
mm
D
6
6
6
006462
Đầu mũi xoi tròn (Hình 44)
D
6
6
006464
Đầu mũi cắt tỉa ngang dạng bạc đạn (Hình 45)
D
6
mm
1/4"
006465
3
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn (Hình 46)
D
A1
mm
6
15
θ
6
21
1/4"
21
006466
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn (Hình 47)
mm
D
6
1/4"
6
006467
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn (Hình 48)
mm
L4
D
A1
14
6
20
6
26
006468
mm
L3
20
A2
L1
L2
9
48
13
8
45
10
A
L1
L2
23
46
11
20
50
13
20
49
14
A
L1
20
43
25
48
A
L1
10
50
A2
L1
L2
8
37
7
8
40
10
8
40
10
A1
A2
L1
26
8
42
20
8
41
A2
A3
L1
12
8
40
12
8
42
mm
L3
R
5
8
4
4
mm
L3
θ
6
30°
5
45°
2
60°
mm
L2
R
8
4
13
8
mm
L2
20
mm
L3
R
3,5
3
3,5
6
3,5
6
mm
L2
θ
12
45°
11
60°
mm
L2
L3
R
10
5,5
4
12
4,5
7
39

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Rp1800fRp1801Rp1801fRp2300fcRp2301fc

Table of Contents