Download Print this page

Bosch BT-ANGLEEXACT Series Original Instructions Manual page 435

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 18
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
BT-EXACT
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure
01:2014
nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
A)
– khi vận hành
và khi bảo quản
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Mức độ bảo vệ
A) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
BT-EXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
A)
– khi vận hành
và khi bảo quản
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Mức độ bảo vệ
A) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
BT-ANGLEEXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Bosch Power Tools
2
Nm
0,5 – 2
-1
min
600
V
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm kỹ thuật
m
10
kg
0,80
°C
0... +45
°C
-20... +50
-20... +50
MHz
2402 – 2480
2402 – 2480
mW
0,5
IP 20
0 602 491 443
Nm
1,5 – 8
-1
min
650
V
12
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm
m
10
kg
0,90
°C
0... +45
°C
-20... +50
MHz
2402 – 2480
mW
0,5
IP 20
0 602 491 647
Nm
0,7 – 2
-1
min
110
V
9,6
Tiếng Việt | 435
4
6
1 – 4
1 – 6
900
600
9,6
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
1/4"
nhanh
1/4"
nhanh
1.2)
10
10
0,80
0,80
0... +45
0... +45
-20... +50
2402 – 2480
2402 – 2480
0,5
0,5
IP 20
IP 20
8
9
0 602 491 435
0 602 491 441
1,5 – 9
350
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
kỹ thuật 1.2)
10
0,80
0... +45
-20... +50
2402 – 2480
2402 – 2480
0,5
IP 20
2
3
0 602 491 656
0 602 491 652
0,7 – 3
420
9,6
1 609 92A 4V2 | (13.02.2019)
7
1,5 – 7
150
9,6
1/4"
10
0,80
0... +45
-20... +50
0,5
IP 20
12
1,5 – 12
400
12
1/4"
10
0,90
0... +45
-20... +50
0,5
IP 20
6
1,5 – 6
650
9,6

Hide quick links:

Advertisement

loading