Download Print this page

Bosch BT-ANGLEEXACT Series Original Instructions Manual page 436

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 18
436 | Tiếng Việt
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
BT-ANGLEEXACT
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Đầu vít dạng góc
(đặt riêng rẽ)
Đầu vít
(đặt riêng rẽ)
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
A)
– khi vận hành
và khi bảo quản
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Mức độ bảo vệ
A) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
BT-ANGLEEXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Đầu vít dạng góc
(đặt riêng rẽ)
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
A)
– khi vận hành
và khi bảo quản
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Mức độ bảo vệ
A) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
BT-ANGLEEXACT
Mã số máy
1 609 92A 4V2 | (13.02.2019)
2
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
1/4"
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm
kỹ thuật 1.2)
m
10
kg
1,0
°C
0... +45
°C
-20... +50
MHz
2402 – 2480
mW
0,5
IP 20
7
0 602 491 669
0 602 491 651
Nm
2 – 7
-1
min
110
V
9,6
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
1/4"
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm
kỹ thuật 1.2)
m
10
kg
1,0
°C
0... +45
°C
-20... +50
MHz
2402 – 2480
mW
0,5
IP 20
17
0 602 491 675
0 602 491 673
3
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
■ 3/8"
1/4"
1/4"
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
1/4"
10
1,0
1,0
0... +45
0... +45
-20... +50
-20... +50
2402 – 2480
2402 – 2480
0,5
0,5
IP 20
IP 20
8
0 602 491 650
1,5 – 8
2 – 15
420
250
9,6
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
■ 3/8"
1/4"
1/4"
10
1,0
1,0
0... +45
0... +45
-20... +50
-20... +50
2402 – 2480
2402 – 2480
0,5
0,5
IP 20
IP 20
23
0 602 491 671
Bosch Power Tools
6
10
15
10
30

Hide quick links:

Advertisement

loading