Tên Và Chức Năng Của Các Bộ Phận Cấu Tạo - Tiger JBX-A10W Operating Instructions Manual

Rice cooker / warmer
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

2
Names and Functions of Component Parts
Tên và chức năng của các bộ phận cấu tạo
Ron cao su nắp trong
rom cao su nắp trong
Inner lid gasket
It is not removable.
Không thể tháo rời lớp
Không thể tháo rời lớp
Do not attempt to
ron này
ron này. Không cố gắng
remove it.
tháo ra.
Không cố gắng tháo ra.
(See P.33 to 34.)
(Xem Trang 73-74.)
(Xem Trang 33-34.)
Nắp trong
Inner lid
Nắp trong
Tab
Mấu gài
Mấu gài
Hook catch
Nút khóa
Nút khóa
Hook button
Nút gài
Núi gài
Push to open
Nhấn để mở nắp nồi
Nhấn để mở nắp nồi
the lid.
Lỗ thoát hơi
Steam vent
Steam cap
Nắp hơi
Ron cao su
rom cao su
Lid gasket
Không thể tháo
It is not
Không thể tháo rời.
rời. Không cố
removable.
Không cố gắng
Do not attempt to
gắng tháo ra
tháo ra.
remove it.
Mâm nhiệt
Heater plate
Mâm nhiệt
Center sensor
Cảm biến trung tâm
Cảm biến trung tâm
Inner lid button
Nút nắp trong
Nút nắp trong
Lid
Nắp
Nắp
Mâm nhiệt
Heating plate
Mâm nhiệt
Lid sensor
Cảm biến nắp
Cảm biến nắp
Inner pot
Ruột nồi bên trong
Ruột nồi bên trong
Khung trên
Upper casing
Khung trên
Quai xách
Quai xách
Carrying handle
Sử dụng khi xách
Use the handle when
Sử dụng khi xách nồi cơm điện.
nồi cơm điện.
carrying the rice cooker.
Appliance plug
Ổ cắm thiết bị
Ổ phích cắm
inlet
thiết bị
Power cord
Dây điện
Dây điện
Phích cắm điện
Phích cắm điện
(Cắm phích cắm điện
Power plug
(Cắm phích cắm điện vào ổ cắm.)
vào ổ cắm điện.)
(Insert it into an outlet.)
Chuôi cắm thiết bị
Phích cắm thiết bị
Appliance plug
(Cắm phích cắm thiết
(Insert it into the appliance
(Cắm phích cắm thiết
bị vào ổ cắm thiết bị.)
plug inlet.)
bị vào ổ cắm thiết bị.)
シンガポール向け
Dành cho Việt Nam
51

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Jbx-a18w

Table of Contents