Download Print this page
HIKOKI C10FCE2 Handling Instructions Manual

HIKOKI C10FCE2 Handling Instructions Manual

Compound miter saw
Hide thumbs Also See for C10FCE2:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 12

Quick Links

Compound Miter Saw
多角度鋸機
콤파운드쏘
Máy cắt góc đa năng
แท น ตั ด องศา
C10FCH2
C10FCE2
Handling instructions
Hướng dẫn sử dụng
คู  ม ื อ การใช ง าน
使用說明書
취급 설명서
Read through carefully and understand these instructions before use.
使用前務請詳加閱讀
본 설명서를 자세히 읽고 내용을 숙지한 뒤 제품을 사용하십시오.
Đọc kỹ và hiểu rõ các hướng dẫn này trước khi sử dụng.
โปรดอ า นโดยละเอี ย ดและทํ า ความเข า ใจก อ นใช ง าน

Advertisement

loading
Need help?

Need help?

Do you have a question about the C10FCE2 and is the answer not in the manual?

Questions and answers

Summary of Contents for HIKOKI C10FCE2

  • Page 1 Compound Miter Saw 多角度鋸機 콤파운드쏘 Máy cắt góc đa năng แท น ตั ด องศา C10FCH2 C10FCE2 • Handling instructions Hướng dẫn sử dụng คู  ม ื อ การใช ง าน 使用說明書 취급 설명서 Read through carefully and understand these instructions before use.
  • Page 6 English 한국어 中國語 Handle 핸들 手柄 Motor Head 모터 헤드 電動頭 Gear Case 기어 케이스 齒輪箱 Dust Bag 분진 주머니 防塵袋 Laser Marker (Only C10FCH2) 레이저 마커 鐳射標記器(僅C10FCH2) Vise Assembly 바이스 어셈블리 虎鉗組件 Sub Fence (B) 서브 펜스(B) 小擋板 (B) Fence (B) 펜스(B) 擋板...
  • Page 7 English 한국어 中國語 Workpiece 작업물 工件 Vise Plate 바이스 플레이트 虎鉗板 Knob 손잡이 旋鈕 M6 Flat screw M6 접시 머리 나사 M6 一字螺絲 Plate (A) 플레이트 (A) 平板 (A) M6 Nylon nut M6 나일론 너트 M6 尼龍螺帽 M10 Bolt M10 볼트 M10 螺栓...
  • Page 8 English 한국어 中國語 10 mm Box Wrench 10 mm 박스 렌치 fl 10 mm套筒扳手 Washer (B) 와셔 (B) ‡ 墊圈 (B) Bolt 볼트 ° 螺栓 Washer 와셔 · 墊圈 Washer (A) 와셔 (A) ‚ 墊圈 (A) Collar (B) 칼라 (B) Œ...
  • Page 9 ไทย Tiếng Việt Tay nắm มื อ จั บ Động cơ หั ว มอเตอร Hộp số เรื อ นเฟ อ ง Túi lọc bụi ถุ ง เก็ บ ฝุ  น Máy đánh dấu laser (Chỉ C10FCH2) เครื ่ อ งยิ ง เลเซอร (เฉพาะ C10FCH2) Bàn kẹp ชุ...
  • Page 10 ไทย Tiếng Việt Vật liệu gia công ชิ ้ น งาน Tấm kẹp แผ น รองแท น จั บ ปุ  ม หมุ น Nút bấm Đinh vít đầu phẳng M6 สกรู ห ั ว แบน M6 Tấm (A) แผ น รอง (A) Đai ốc nylon M6 น็...
  • Page 11 ไทย Tiếng Việt Chìa vặn kiểu ống 10 mm ประแจแหวน 10 มม. fl Vòng đệm (B) แหวนรอง (B) ‡ สลั ก เกลี ย ว Bu lông ° Vòng đệm แหวนรอง · Vòng đệm (A) แหวนรอง (A) ‚ Bích (B) ปลอก (B) Œ...
  • Page 12: General Operational Precautions

    13. Do not overreach. Keep proper footing and balance at soft cloth lightly dampened with soapy water. all times. Use only original HiKOKI replacement parts. 14. Maintain tools with care. Keep cutting tools sharp 10. This tool should only be disassembled for replacement and clean for better and safer performance.
  • Page 13: Specifications

    36. Promptly cut OFF the switch when abnormality steel. observed. 23. Use only saw blades recommended by HiKOKI. 37. Shut off power and wait for saw blade to stop before 24. The saw blades should be from 235 mm to 255 mm servicing or adjusting tool.
  • Page 14: Practical Applications

    English (2) During bevel and compound cutting, attach the dust bag STANDARD ACCESSORIES at a right angle to the base surface as shown in Fig. 4. CAUTION (1) 255 mm TCT Saw blade (mounted on tool) ....1 Empty the dust bag frequently to prevent the duct and (2) Dust bag ..............1 the lower guard from becoming clogged.
  • Page 15: Position Adjustment Of Laser Line

    English WARNING slide the workpiece little by little and secure it by Always firmly clamp or vise to secure the workpiece vise at a position where the laser line overlaps with to the fence; otherwise the workpiece might be thrust the ink line.
  • Page 16 English (2) Once the saw blade reaches maximum speed, slowly ○ When stopping the bevel cutting operation halfway, push down the handle and bring the saw blade in the start cutting after pulling back the motor head to the vicinity of the material to be cut. initial position.
  • Page 17: Maintenance And Inspection

    English CAUTION MAINTENANCE AND INSPECTION Always confi rm that the motor head (see Fig. 1) does not contact the crown molding vise assembly when it WARNING is lowered for cutting. If there is any danger that it may To avoid an accident or personal injury, always confi rm do so, loosen the 6 mm knob bolt and move the crown the trigger switch is turned OFF and that the power molding vise assembly to a position where it will not...
  • Page 18 C : No. Used D : Remarks CAUTION Repair, modifi cation and inspection of HiKOKI Power Tools must be carried out by a HiKOKI Authorized Service Center. Especially laser device should be maintained by the authorised agent by laser manufacturer.
  • Page 19 中國語...
  • Page 20 中國語 HiKOKI HiKOKI...
  • Page 21 中國語...
  • Page 22 中國語...
  • Page 23 中國語...
  • Page 24 中國語...
  • Page 25 中國語...
  • Page 26 中國語 HiKOKI HiKOKI HiKOKI HiKOKI HiKOKI...
  • Page 27 14. 공구를 주의하여 유지관리하십시오. 절단 공구를 9. HiKOKI 순정 교환 부품만 사용하십시오. 날카롭고 깨끗하게 유지하여 더 안전하고 더 향상된 10. 이 공구는 탄소 브러시 교환을 위해서만 분해되어야 성능을 발휘하게 하십시오. 윤활 및 부속품 교환을 합니다. 위한 지침을 따르십시오. 공구 코드를 정기적으로...
  • Page 28 소비 전력* 1520 W 무부하 속도* 5000/분 기계 크기(너비 × 깊이 × 높이) 460 mm × 628 mm × 561 mm 무게(순) 12 kg (C10FCH2)/11.9 kg (C10FCE2) 최대 출력 Po<3 mW Class 레이저 제품 레이저 마커 (C10FCH2 (Iambda) 654 nm 모델에만...
  • Page 29 한국어 6. 설치 기본 부속품 기계가 항상 벤치에 고정되어 있는지 확인합니다. 전동 공구를 평평한 가로 작업대에 부착합니다. (1) 255 mm TCT 톱날(공구에 장착) ......1 작업대의 두께에 알맞은 8 mm 직경의 볼트를 (2) 방진 봉지 ..........1 선택하십시오. (3) 10 mm 박스 렌치 ........1 볼트...
  • Page 30 한국어 그림 8에 표시된 위치에 놓고 플레이트 끝을 펜스 (B) ○ 레이저 마커(공구 본체) 에 강한 충격을 가하지 마십시오. 의 홈에 끼우는 동시에 접시 머리 나사 M6을 펜스 (B), 레이저 선의 위치가 변경되어 레이저 마커가 파손되거나 하부 펜스 (B), 플레이트 (A)에 끼운 다음 하부 펜스 (B) 수명을...
  • Page 31 한국어 참고 그런 다음 필요에 따라 상부 손잡이를 돌려 크라운 몰딩을 ○ 포지티브 중단이 15° , 22.5° , 31.6° 및 45° 에 0° 제자리에 단단히 부착합니다. 바이스 어셈블리를 올리거나 중앙 설정의 오른쪽 및 왼쪽에 제공됩니다. 마이터 범위 내리려면 먼저 6 mm 윙 볼트를 푸십시오. 및...
  • Page 32 D: 비고 육각 머리 볼트(2)를 조입니다. 주의 3. 카본 브러시 점검(그림 28 및 그림 29) HiKOKI 전동 툴의 수리, 변경 및 검사는 반드시 공식 모터의 카본 브러시는 소모품입니다. HiKOKI 서비스 센터를 통해서 해야 합니다. 카본 브러시가 지나치게 마모되면 모터에 문제가 발생할...
  • Page 33: Tiếng Việt

    Giữ cho các tay 9. Chỉ sử dụng linh kiện thay thế chính hãng của HiKOKI. cầm khô ráo, sạch sẽ và không dính dầu mỡ. 10. Chỉ được tháo rời thiết bị này khi thay chổi than.
  • Page 34: Thông Số Kỹ Thuật

    điều chỉnh thiết bị. 23. Chỉ sử dụng lưỡi cưa được HiKOKI khuyến nghị. 38. Trong khi cắt góc hoặc góc xiên, không nên nhấc lưỡi 24. Lưỡi cưa nên có đường kính ngoài nằm trong khoảng từ...
  • Page 35 Tiếng Việt Chọn bu lông đường kính 8 mm phù hợp với độ dài phù CÁC PHỤ TÙNG TIÊU CHUẨN hợp với độ dày của bàn làm việc. Chiều dài của bu lông tối thiểu là 35 mm cộng độ dày Lưỡi cưa TCT 255 mm (gắn trên công cụ) .....
  • Page 36 Tiếng Việt chắn (B), lá chắn phụ (B), và tấm thép (A), sau đó dùng ○ Không tháo rời. chìa vặt dạng hộp 10 mm để siết chặt đai ốc nylon M6 ○ Không tác động mạnh đến thiết bị đánh dấu laze (phần cho đến khi lá...
  • Page 37 Tiếng Việt 10. Quy trình cắt góc 15. Xác nhận cách sử cụng Bàn kẹp gờ, Chốt chặn gờ (1) Nới lỏng tay nắm bên và đẩy cần của chốt hãm góc. (L) và (R) (phụ tùng tùy chọn) Sau đó, điều chỉnh bàn xoay cho đến khi dụng cụ chỉ (1) Chốt chặn gờ...
  • Page 38 Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của 5. Kiểm tra đinh vít HiKOKI, các thông số kỹ thuật nêu trong tài liệu này có thể Thường xuyên kiểm tra từng chi tiết của thiết bị điện thay đổi mà...
  • Page 39 ไทย 13. อย า เอื ้ อ มตั ว ยื น ในระยะที ่ พ อดี แ ละมั ่ ง คงตลอดเวลา ข อ ควรระมั ด ระวั ง ในการใช ง านทั ่ ว ไป 14. บํ า รุ ง รั ก ษาเครื ่ อ งมื อ ด ว ยความเอาใจใส เครื...
  • Page 40 22. อย า ใช ใ บเลื ่ อ ยที ่ ท ํ า จากเหล็ ก กล า ความเร็ ว สู ง 23. ใช เ ฉพาะใบเลื ่ อ ยที ่ HiKOKI แนะนํ า เท า นั ้ น 24. ใบเลื ่ อ ยจะต อ งมี เ ส น ผ า นศู น ย ก ลางภายนอกระหว า ง 235 - 255 มม.
  • Page 41 460 มม. × 628 มม. × 561 มม. นํ ้ า หนั ก (สุ ท ธิ ) 12 กก. (C10FCH2)/11.9 กก. (C10FCE2) กํ า ลั ง สู ง สุ ด ผลิ ต ภั ณ ฑ เ ลเซอร Po<3 mW Class เครื...
  • Page 42 ไทย 4. ขณะเตรี ย มเครื ่ อ งมื อ ไฟฟ า สํ า หรั บ จั ด ส ง ส ว นประกอบหลั ก จะต อ ง ปรั บ แต ง แล ว ให ข ั น แน น สลั ก เกลี ย วขนาด 6 มม. โดยใช ป ระแจแหวน ล็...
  • Page 43 ไทย (1) เป ด เครื ่ อ งยิ ง เลเซอร และทํ า แนวร อ งลึ ก ประมาณ 5 มม. ที ่ ช ิ ้ น งานสู ง อย า พั น สายไว ท ี ่ ห ั ว มอเตอร ห รื อ เกี ่ ย วกั บ นิ ้ ว ไม...
  • Page 44 ไทย ข อ ควรระวั ง (2) แท น จั บ บั ว ประกบ (B) (อุ ป กรณ เ สริ ม ) สามารถยึ ด ที ่ แ นวฉากด า นซ า ย อย า ถอดมื อ จั บ ด า นข า งออก ใช เ ครื ่ อ งมื อ โดยไม ม ี ช ิ ้ น ส ว นนี ้ อ าจทํ า ให (ฉาก...
  • Page 45 ไทย คํ า เตื อ น 4. เกี ่ ย วกั บ การใช ง านมอเตอร (ดู ใ นรู ป ที ่ 1) ขณะยึ ด ใบเลื ่ อ ย ให ต รวจสอบว า สั ญ ลั ก ษณ ก ารหมุ น ที ่ ใ บเลื ่ อ ยและ คอยล...
  • Page 46 คํ า เตื อ น ศู น ย บ ริ ก ารที ่ ไ ด ร ั บ อนุ ญ าตของ HiKOKI เท า นั ้ น เป น ผู  ซ  อ ม ดั ด แปลง และตรวจสอบเครื ่ อ งมื อ ไฟฟ า ของ HiKOKI ควรดู...
  • Page 47 C10FCH2 HiKOKI HiKOKI HiKOKI HiKOKI HiKOKI...
  • Page 48 ○ (2) M8 ○ ○ ○ ○ –...
  • Page 49 ○ ." " ○ ○ ○ ○ ○ (R) (L) ○ 31.6 22.5 ○ ○ ○ ." "...
  • Page 50 ○ ○ ○ ○ (B) M6 ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ C10FCH2 ○ ○ ) [( C10FCH2...
  • Page 51 ....( 255 (1) ................................... ( C10FCH2 ......................................................... (10) × ............(11) ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ×...
  • Page 52 HiKOKI × × × × × × × × × × 25.4 – – – 1520 5000 × × × × (C10FCE2) 11.9 (C10FCH2) Class II Laser Product 3>Po (Iambda) C10FCH2...
  • Page 53 HiKOKI...
  • Page 64 Code No. C99153932 F Printed in China...

This manual is also suitable for:

C10fch2