Specifications; Thông Số Kỹ Thuật - KDK V56VK Operating And Installation Instructions

Table of Contents

Advertisement

GUIDE TO BETTER MAINTENANCE /
DƯỠNG QUẠT TỐT HƠN
1. Check the fan condition annually. If a problem occurs, stop using the fan. Then refer to service, sales or maintenance shop.
Check points : Loosened Screws, Safety Wire condition, Motor Shaft damage, etc.
Kiểm tra điều kiện của quạt hàng năm. Nếu xảy ra bất cứ vấn đề gì, ngưng sử dụng quạt. Sau đó, liên hệ với phòng dịch
vụ hoặc đại lý bán hàng hay trung tâm bảo hành.
Các điểm cần kiểm tra: các vít bị lỏng, tình trạng của Dây An Toàn, hỏng hóc với trục động cơ, v.v.
2. Keep the fan clean. Wipe away dirt with a clean soft cloth, ordinary soap and water. Wipe it again to dry it. Do not use sol-
vents (Gasoline or petroleum).
* Please do not bend the Blade while cleaning.
*
Luôn giữ quạt sạch sẽ. Lau sạch bụi bẩn bằng vải mềm, sạch, xà bông thông thường và nước. Lau khô lại một lần nữa.
Không sử dụng các dung môi khác (xăng, dầu).
* Không được bẻ cánh quạt trong khi lau chùi.
3. Do not paint the Blades. If damage, order new set of Blades (4 pieces) from service shop or sales shop.
Không sơn cánh quạt. Nếu cánh bị hỏng, mua một bộ cánh mới (4 chiếc) để thay thế từ phòng dịch vụ hoặc các đại lý bán
hàng.
4. When referring to service, sales or maintenance shop, show this instruction to them and maintain correctly.
Khi liên hệ với các phòng dịch vụ, đại lý bán hàng hay trung tâm bảo hành, hãy cung cấp quyển hướng dẫn sử dụng này
cho họ để được bảo dưỡng đúng nhất.
5. If the product is broken or damage, please dismantle the product or replace with the new product. This is to avoid the ceiling
fan drops.
Nếu quạt bị vỡ hay bị hỏng, hãy tháo ra hoặc thay quạt mới. Việc này giúp ngăn cho quạt không bị rơi.

SPECIFICATIONS /

VOLTAGE
FREQUENCY
ĐIỆN ÁP
TẦN SỐ
VAC
Hz
VAC
Hz
220 ~ 240
50
230
60
/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
WATTAGE
ROTATION (RPM)
ĐIỆN NĂNG
GIA TỐC QUAY (RPM)
W
LOW
W
THẤP
70 - 82
95
82
95
/ HƯỚNG DẪN ĐỂ BẢO
AIR
VELOCITY
VẬN TỐC
GIÓ
HIGH
m/min
CAO
m/phút
215
180
190
159
18
NET WEIGHT
AIR
DELIVERY
TRỌNG
LƯỢNG
LUỒNG GIÓ
TỊNH
m
3
/min
kg
/phút
3
m
kg
225
6.4
185

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents