Thông Số Kỹ Thuật; Cảnh Báo An Toàn - Makita DUH501 Instruction Manual

Cordless hedge trimmer
Hide thumbs Also See for DUH501:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài lưỡi cắt
Số nhát cắt trên một phút
Chiều dài tổng thể
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Kiểu máy:
Chiều dài lưỡi cắt
Số nhát cắt trên một phút
Chiều dài tổng thể
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Không được tiếp xúc với hơi ẩm.
Chỉ dành cho các quốc gia EU
Ni-MH
Không thải bỏ thiết bị điện hoặc bộ pin
Li-ion
cùng với các chất thải sinh hoạt!
Để tuân thủ các Chỉ thị của Châu Âu về
thiết bị điện và điện tử thải bỏ, và về pin
và ắc quy và pin và ắc quy thải bỏ, và thi
hành những chỉ thị này phù hợp với luật lệ
quốc gia, các thiết bị điện tử và pin và (các)
bộ pin không còn sử dụng được nữa phải
được thu nhặt riêng và đưa trở lại một cơ
sở tái chế tương thích với môi trường.
DUH501
500 mm
0 - 2.000 / 0 - 3.600 / 0 - 4.400 min
1.016 mm
DUH502
500 mm
0 - 2.000 / 0 - 3.600 / 0 - 4.400 min
1.016 mm
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
39 TIẾNG VIỆT
DUH601
600 mm
1.121 mm
D.C. 18 V
3,8 - 4,5 kg
DUH602
600 mm
1.121 mm
D.C. 18 V
3,8 - 4,5 kg
BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 /
BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
DC18SH
Mục đích sử dụng
Dụng cụ này được dùng để tỉa hàng rào.
CẢNH BÁO AN TOÀN
Cảnh báo an toàn chung dành cho
dụng cụ máy
CẢNH BÁO:
Xin đọc tất cả các cảnh báo an
toàn, hướng dẫn, minh họa và thông số kỹ thuật
đi kèm với dụng cụ máy này. Việc không tuân theo
các hướng dẫn được liệt kê dưới đây có thể dẫn
đến điện giật, hỏa hoạn và/hoặc thương tích nghiêm
trọng.
Lưu giữ tất cả cảnh báo và
hướng dẫn để tham khảo sau
này.
DUH751
750 mm
-1
1.261 mm
DUH752
750 mm
-1
1.261 mm

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Duh601Duh751Duh502Duh602Duh752

Table of Contents