Thông Số Kỹ Thuật - Makita UR012GZ04 Instruction Manual

Cordless grass trimmer
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Loại tay cầm
Tốc độ không tải
(ở mỗi mức tốc độ quay)
Chiều dài tổng thể
(không có dụng cụ cắt)
Đường kính dây ni lông
Dụng cụ cắt có thể dùng và
đường kính cắt
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Cấp bảo vệ
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Lưỡi máy cắt / Lưỡi nhựa
Đầu cắt ni lông
Lưỡi 2 răng
(P/N 195624-6)
Lưỡi 3 răng
(P/N 195300-2)
Lưỡi 4 răng
(P/N 196895-8)
Lưỡi 8 răng
(P/N B-14146)
Lưỡi đục
(P/N 199872-9)
Lưỡi cắt vụn
(P/N 199874-5)
Đầu cắt ni lông
(P/N 199884-2)
Lưỡi nhựa
(P/N 199868-0)
D.C. 72 V - tối đa 80 V
BL4020 / BL4025 / BL4040 / BL4050F*
* : Pin được khuyên dùng
DC40RA / DC40RB / DC40RC
77 TIẾNG VIỆT
UR012G
Tay cầm xe đạp
-1
3: 0 - 6.800 min
-1
2: 0 - 5.000 min
-1
1: 0 - 3.500 min
-1
3: 0 - 5.000 min
-1
2: 0 - 4.200 min
-1
1: 0 - 3.500 min
1.790 mm
2,4 - 3,0 mm
305 mm
305 mm
255 mm
255 mm
225 mm
270 mm
480 mm
305 mm
8,0 - 9,3 kg
IPX4

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Ur012g

Table of Contents