Download Print this page

Bosch Professional GIS 1000 C Original Instructions Manual page 79

Hide thumbs Also See for Professional GIS 1000 C:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
(22) Camera
(23) Ống kính thu hồng ngoại
(24) Đèn
(25) Kết nối loại K cho cặp nhiệt điện
(26) Giắc cắm Micro-USB
A)
(27) Vỏ đầu nối pin
(28) Đầu chụp của đầu nối pin
(29) Cổng bộ nguồn
A)
(30) Pin
A)
(31) Nắp đậy pin
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Các phần tử hiển thị (xem hình A)
(a)
Ngày/Giờ (xem „<Thời gian & Ngày
tháng>", Trang 87)
(b) Khung đo (xem „Bề mặt đo khi đo nhiệt độ bề
mặt", Trang 83)
(c)
Hiển thị trạng thái:
Dụng cụ đo sẵn sàng đo, nhấn nút
đo (4).
Quá trình đo (liên tục) đang diễn
ra, laser được bật lên.
Kết thúc phép đo, laser được tắt,
kết quả đo được cố định.
Chế độ nhiệt độ tiếp xúc, laser
được bỏ kích hoạt, phép đo chỉ
diễn ra qua cặp nhiệt điện.
Thông số kỹ thuật
Máy dò nhiệt
Mã số máy
Phạm vi làm việc
Phạm vi đo
– Nhiệt độ bề mặt
– Nhiệt độ tiếp xúc
– Nhiệt độ môi trường
– Độ ẩm tương đối
A)
Độ đo chính xác
B)
Nhiệt độ bề mặt
–40 ... –20,1 °C
–20 ... –0,1 °C
0 ... +100 °C
+100 °C ... +400 °C
> +400 °C
Nhiệt độ môi trường
Bosch Power Tools
(d) Hiển thị mức độ phóng đại (xem „Đặt mức độ
(e)
(f)
(g) Hiển thị chức năng/Giá trị đo được độ ẩm
A)
(h) Hiển thị chức năng/Giá trị đo được nhiệt độ
(i)
(j)
(k)
(l)
(m) Hiển thị Cảnh báo nhiệt độ bề mặt (xem
(n) Giá trị đo được
(o) Chế độ hiện tại
(p) Đánh dấu giá trị đo được hoặc kết quả (tùy
(q) Biểu tượng Bộ sưu tập
(r)
(s)
(t)
(u) Nhiệt độ bên ngoài được đặt
(v)
phóng đại", Trang 83)
®
Hiển thị Bluetooth
tắt (xem „Truyền dữ liệu
®
qua Bluetooth
", Trang 86)
Bộ Chỉ Báo Tình Trạng Pin
tương đối
môi trường
Hiển thị chức năng/Kết quả nhiệt độ điểm
sương
Giá trị đo tối thiểu/tối đa Nhiệt độ bề mặt
trong quá trình đo
Thang đo kết quả
Biểu tượng menu
„Cảnh báo nhiệt độ bề mặt", Trang 85)
thuộc vào chế độ đã chọn)
Hiển thị chức năng/Giá trị đo Nhiệt độ trung
bình
Hiển thị chức năng/Giá trị đo Nhiệt độ tiếp
xúc
Hiển thị Độ phát xạ/nhiệt độ phản xạ
(Chế độ cầu nhiệt)
Hiển thị f
-Giá trị với dung sai
Rsi
(Chế độ cầu nhiệt)
GIS 1000 C
3 601 K83 3..
0,1–5 m
–40 ... +1000 °C
–40 ... +1000 °C
–10 ... +50 °C
0 ... 100 %
±2,5 °C
±1,5 °C
±1 °C
±1 %
±2 %
±1 °C
1 609 92A 62P | (14.10.2020)
Tiếng Việt | 79
GIS 1000 C
3 601 K83 371
0,1–5 m
–40 ... +1000 °C
–40 ... +1000 °C
–10 ... +50 °C
0 ... 100 %
±2,5 °C
±1,5 °C
±1 °C
±1 %
±2 %
±1 °C

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

0 601 083 3k10 601 083 340