Ete4600Aa, Ebe4500Aa & Ebe5300Aa - Electrolux ETB4602AA User Manual

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
GIỚI THIỆU VỀ GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
Các chức năng điều chỉnh – Mẫu ETE4600 & EBE4500
MÔ TẢ
Biểu tượng bật/tắt làm lạnh nhanh
Nút làm lạnh nhanh
Các biểu tượng thang nhiệt độ
của ngăn lạnh/ngăn đông
Nút điều chỉnh nhiệt độ
Biểu tượng chỉ báo ngăn lạnh/
ngăn đông
Nút chọn ngăn
QUAN TRỌNG
TIPS & INFORMATION
Thiết lập mặc định tại nhà máy cho ngăn lạnh là "3°C" và "-18°C" cho ngăn đông. Nếu bạn muốn thay đổi
nhiệt độ, hãy nhớ chỉ thực hiện những thay đổi nhỏ và chờ 24 giờ để xem có chính xác hay không.
ETE4600AA, EBE4500AA & EBE5300AA
Các biểu tượng
thang nhiệt độ
của tủ lạnh
Biểu tượng chỉ
báo ngăn lạnh/
ngăn đông
THAO TÁC / CHỨC NĂNG CHÍNH
Cho bi t tr ng thái c a ch c năng làm l nh nhanh.
S d ng ch c làm l nh nhanh khi b n thêm m t lư ng l n th c ăn vào ngăn
t đông ho c t l nh.
Nhấn nút 'Boost' (làm lạnh nhanh). Biểu tượng làm lạnh nhanh sẽ nhấp nháy cho biết
rằng chế độ làm lạnh nhanh đang hoạt động, máy nén sẽ chạy liên tục và tủ lạnh sẽ
được cài đặt ở 2°c.
Ngăn lạnh và ngăn đông của tủ lạnh ngăn đông phía trên sẽ trở lại chế độ thông thường
sau 90 phút.
Ngăn lạnh và ngăn đông của tủ lạnh ngăn đông phía dưới sẽ trở lại chế độ thông thường
sau 26 giờ
Có thể hủy chức năng làm lạnh nhanh vào bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn lại nút này.
Cho biết thiết lập nhiệt độ của khoang tủ lạnh.
Cho biết thiết lập nhiệt độ của khoang tủ đông.
Chạm vào bất kỳ nút nào để bật chức năng điều chỉnh.
Chạm vào nút 'Temp' để giảm nhiệt độ của ngăn đã chọn. Một khi đạt đến nhiệt độ lạnh
nhất màn hình sẽ trở lại thiết lập ấm nhất với lần nhấn tiếp theo.
Cho biết vùng đã chọn.
Nhấn để chọn ngăn mong muốn.
Biểu tượng chỉ báo ngăn lạnh / ngăn đông sẽ hiển thị vùng nào đang được chọn.
Biểu tượng bật/
tắt làm lạnh nhanh
Điều chỉnh
nhiệt độ
Nút chọn ngăn
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
15

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Ebe4500aaEbe5300aaEhe5220aaEte4600aaEtb5702aaEte5720aa

Table of Contents