Ariston HW65/9H Instruction Manual page 26

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

2.
Thông số kỹ thuật
2.1
Thông số kỹ thuật
HW65/9H 0.8
HW80/9H 0.8
Độ ồn dựa trên kết quả thu được từ thí nghiệm GB23137.6.11 trong phòng cách âm
Kiểu máy
Thể tích
(Lít)
HW65/9H
65
HW80/9H
80
Tiêu chuẩn bổ sung: GB4706.1 GB4706.12 GB4706.32
Điều kiện thử nghiệm: Môi trường DB/WB 20/15℃, nhiệt độ nước từ 15℃ đến 55℃.
Kiểu
Áp suất
máy
vận
hành tối
đa
(Mpa)
2.2 Sơ lược về kích cỡ
Kiểu máy
A
B
HW65/9H 1129
510
HW80/9H 1212
510
40~75
10~43
40~75
10~43
Điện áp
Tần số
định
(Hz)
mức (V)
220~
50
220~
50
Nhiệt độ
Khung
nhiệt độ
vận hành
nước mặc
của bơm
định (℃)
nhiệt (℃)
C
D
476
349
476
391
R134a
380
R134a
380
Dòng điện định mức
(A) / Công suất định
mức (W)
Đun
Đun
bằng
bằng
điện
Bơm
nhiệt
1.2/260
10.0/2200
1.2/260
10.0/2200
Môi chất
Thể tích
làm lạnh
môi chất
làm lạnh
(g)
E
F
G
G1/2" 256
400
195
G1/2" 256
100
236
≤42
47
≤42
48
Công suất nhiệt
định mức (W)
Đun
Đun
bằng
bằng
Bơm
điện
nhiệt
780
2200
780
2200
Độ ồn
Trọng
lượng
(dB(A))
tịnh
(kg)
H
M
N
275
384
275
467

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Hw80/9h

Table of Contents