Thông Số Kỹ Thuật - Panasonic NP-TH1WEVN Operating Instructions Manual

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

Hướng dẫn Lắp đặt
6
Kiểm tra
Vui lòng kiểm tra các mục sau trước khi sử dụng.
Máy rửa chén có được đặt trên bề mặt ngang và chắc chắn? Cần đảm bảo máy không bị rung lắc.
Ống cấp nước có được vặn chặt, cố định và thẳng không?
Có bị rò rỉ nước tại đầu nối ống cấp nước và mặt sau của máy rửa chén không?
Có bị rò rỉ nước tại đầu nối ống cấp nước và van cấp nước không?
(Nếu có, vui lòng kiểm tra các vòng đệm có được cố định đúng cách không.)
Ống thoát nước có được vặn chặt, cố định và thẳng không?
Ống thoát nước có bị uốn cong, xoắn hay hư hỏng không?
Ống thoát nước có bị nâng cao trên 20 cm không?
(Các ví dụ về lắp ống thoát nước sai cách)
Uốn cong
VI23
(tiếp theo)
Xoắn
Nâng cao 20 cm
Thông số kỹ thuật
■ Thông số kỹ thuật
Mẫu số
Mặt hàng
Nguồn điện
220 V
Điện năng tiêu thụ
1170 W
Kích thước (Ngang × Sâu × Cao)
550 mm × 344 mm × 598 mm
Trọng lượng tịnh
20 kg
Lượng nước tiêu thụ
9.9 lít (Chương trình Tiết kiệm)
Áp lực nước cho phép
0.05 MPa - 1 MPa
Phương pháp rửa
Cần phun xoay, Cần phun cố định
Phương pháp xả
Xả tăng áp, xả phun sương
Phương pháp sấy
Sấy gió, sấy nhiệt
Basic (Cơ bản), Intense (Tăng cường), Eco (Tiết kiệm), Care (Chăm
sóc), Dry Only (Chỉ sấy), Speedy (Nhanh), 80°C (80 độ C), Delay Start
Chương trình
(Hẹn giờ) (4 hours (4 giờ) sau), Dry (Sấy) (0.5 h (0.5 giờ), 1 h (1 giờ),
Air (Gió), Keep (Giữ))
Tổng cộng 39 món
Sức chứa tiêu chuẩn
Chén cơm 5 Tách trà 2 Ly thuỷ tinh 3 Muỗng canh 1 Đũa 10
Muỗng ăn cơm 1 Tô 3 Dĩa đựng tách trà 3 Dĩa lòng sâu 4 Muỗng 5
● Khi tắt nguồn, thiết bị ngay lập tức tiêu thụ xấp xỉ 0.5 W điện năng để thăm dò có rò rỉ nước không.
■ Việc khử trùng
Đối tượng
Phương pháp
Đơn vị kiểm định
kiểm định
kiểm định
Phòng nghiên cứu
Kiểm định vi khuẩn
Máy rửa chén
Thí nghiệm Thực
Agar-plate
phẩm Nhật Bản
NP-TH1WEVN
50 Hz
Kết quả
Báo cáo số
Khử trùng 99 % và hơn
22065038002-0101
VI24

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents