Chương Trình Và Bảng Tiêu Thụ - Beko WMY 91283 PTLB2 User Manual

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

4.3.6 Chương trình và bảng tiêu thụ
VI
Chương trình (°C)
Giặt tiết kiệm
Vải cottons
Vải tổng hợp
Đồ len
Đồ giặt tay
Đồ trẻ em
Chăn bông
Áo sơ mi
Giặt kết hợp
Giặt Aqua 40' 40°C
Giặt nhẹ nhàng 20°C
Giặt vệ sinh 20°C
Giặt siêu nhanh 14'
Giặt nhanh
: Có thể chọn.
*
: Chọn tự động, không hủy.
**
: chương trình Nhãn Năng lượng (TCVN 8526:2013)
***
: Nếu tốc độ vắt tối đa của máy thấp hơn giá trị này, bạn chỉ có thể chọn đến tốc độ vắt tối đa.
-
: Xem mô tả chương trình cho tải trọng tối đa.
C
Các chức năng phụ trợ trong bảng có thể thay đổi tùy theo kiểu máy của sản phẩm.
Lượng nước và năng lượng tiêu thụ thay đổi tùy theo những thay đổi về áp lực nước, độ cứng và nhiệt độ của nước,
nhiệt độ xung quanh, loại và số lượng đồ giặt, sự lựa chọn các chức năng phụ trợ và tốc độ vắt, và những thay đổi
trong điện áp.
Bạn có thể thấy thời gian giặt của chương trình mà bạn chọn trên màn hình của máy. Thường thì một số khác biệt nhỏ
có thể xảy ra giữa thời gian hiển thị trên màn hình và thời gian giặt thực tế.
"Các mẫu lựa chọn đối với các chức năng phụ trợ có thể thay đổi bởi công ty sản xuất. Các mẫu lựa chọn mới có thể
được thêm vào hoặc loại bỏ."
"Tốc độ vắt của máy có thể khác nhau thùy theo chương trình; tốc độ vắt này có thể không vượt quá tốc độ vắt tối đa của
máy giặt."
"Nhà sản xuất bảo lưu quyền thực hiện các biến đổi trong các chương trình và các chức năng phụ trợ được nêu trong
bảng. Trong lúc đó các biến đổi này sẽ không thay đổi hiệu suất máy, các bước chương trình và khoản thời gian có thể
thay đổi."
18 / VI
44
60
9
56
1,10
60
4,5
44
0,83
40
4,5
44
0,82
90
9
86
2,50
60
9
83
1,60
40
9
83
1,00
Lạnh**
9
83
0,26
60
4
65
1,25
40
4
65
0,70
40
2
48
0,28
30
1
44
0,25
60
9
92
2,50
40
-
65
0,90
60
4
65
1,20
40
4
68
0,85
40
9
45
0,55
20
4
45
0,15
20
4
98
0,42
30
2
36
0,10
90
9
63
2,10
60
9
60
1,10
30
9
55
0,40
Phạm vi nhiệt độ có thể
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1000
800
1000
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
chọn °C
Lạnh - 60
Lạnh - 60
Lạnh - 60
Lạnh - 90
Lạnh - 90
Lạnh - 90
Lạnh - 90
Lạnh - 60
Lạnh - 60
Lạnh - 40
Lạnh - 30
30 - 90
Lạnh - 60
Lạnh - 60
Lạnh - 40
Lạnh - 40
20
20
Lạnh - 30
Lạnh - 90
Lạnh - 90
Lạnh - 90

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents