Download Print this page

Thông Số Kỹ Thuật - Makita VC2211M Instruction Manual

Hide thumbs Also See for VC2211M:

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
CẢNH BÁO
Máy này không dành cho những người suy giảm thể chất, giác quan hoặc khả năng trí óc, hoặc thiếu kinh
nghiệm và kiến thức sử dụng bao gồm cả trẻ em.
Trẻ em cần được giám sát để đảm bảo rằng chúng sẽ không nghịch máy hút bụi.
Nếu dây nguồn bị hỏng, phải nhờ cơ sở bảo trì được ủy quyền thay thế.
Xem chương "BẢO DƯỠNG" để biết các chi tiết thích hợp về các biện pháp phòng ngừa trong quá trình bảo
dưỡng của người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp
Điện năng tiêu thụ
Tải nối cho ổ cắm thiết bị
Tổng tải nối
Lưu lượng (khí)
Lưu lượng hút
Dung lượng hút
Kích thước (D x R x C)
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng không bao gồm phụ kiện.
Ký hiệu
Phần dưới đây chỉ ra các ký hiệu được dùng cho thiết
bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu
này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Hãy cẩn thận và đặc biệt chú ý.
Cảnh báo! Máy hút bụi có thể chứa bụi
nguy hiểm.
Không bao giờ đứng lên máy hút bụi.
Kiểu
Quốc gia
Vôn (V)
Oát (W)
Oát (W) tại chế độ biểu
tượng
Oát (W) tại chế độ biểu
tượng
Oát (W)
Kiểu
Với ống ϕ28 mm X 3,5 m
Với ống ϕ38 mm X 2,5 m
Loại bảo vệ
Bụi
Nước
Cấp an toàn
VC2211M / VC3211M
SG/MY
230 - 240
1050
1900
2100
2950
VC2211M
IP X 4 (chống văng bắn)
22 L
17 L
552 mm x 398 mm x 569 mm
16,3 kg
Bụi loại M (trung bình). Máy hút bụi có khả
năng hút bụi loại L và M. Tuân thủ theo
các quy định của quốc gia của bạn liên
quan đến bụi và sức khỏe và an toàn nghề
nghiệp.
22 TIẾNG VIỆT
ID/TH/VN
220
1050
2200
2500
3250
VC3211M
3
2,0 m
/min
3
3,5 m
/min
22 kPa
32 L
27 L
552 mm x 398 mm x 685 mm
16,9 kg
Cấp I

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Vc3211m