Download Print this page

Cisco Linksys WES610N User Manual page 544

Linksys e series dual-band n entertainment bridge
Hide thumbs Also See for Linksys WES610N:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Linksys WES610N/WET610N
Thông số kỹ thuật
WES610N
Kiểu
WES610N
Chuẩn
IEEE 802 .3u, 802 .11g, 802 .11b, 802 .11a, 802 .11n
Đèn LED
Nguồn, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,
Không dây, hoạt động và liên kết Ethernet cá nhân
Cổng
Ethernet (4), Nguồn
Nút
Reset (Cài lại), Wi-Fi Protected Setup
Loại cáp
CAT5e
Ăng-ten
3 (trong)
Loại giắc cắm ăng-ten
Không áp dụng
Có thể tháo rời (Có/Không) Không
Điều biến
802 .11a: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802 .11b: CCK/QPSK, BPSK
802 .11g: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802 .11n: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng (EIRP) theo dBm
802 .11a: 15 dBm (quy chuẩn) @ 54Mbps
802 .11b: 19 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
802 .11g: 16 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
802 .11n (2,4 GHz): 18 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
802 .11n (5 GHz): 16 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
Độ nhạy thu
802 .11a: -72 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
802 .11b: -85 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
802 .11g: -73 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
802 .11n (20 MHz): -75 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
802 .11n (40 MHz): -69 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
Độ tăng ích của ăng ten theo dBi
Bảo mật Không dây
WEP, Wi-Fi Protected Access™ (WPA),
Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2)
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-bit
1
Môi trường
Kích thước
6 .97" x 5 .04" x 2 .68"
(177 x 128 x 68 mm)
Trọng lượng
0,65 lb (295 g)
Chứng chỉ
FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE, Wi-Fi
(IEEE 802 11a/b/g/draft n), WPA2™,
Wi-Fi Protected Setup, WMM®
Nguồn
12V, 1A
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% Không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước .
Thông số kỹ thuật
18
18

Hide quick links:

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Linksys wet610n