Download Print this page

Cisco Linksys WES610N User Manual page 539

Linksys e series dual-band n entertainment bridge
Hide thumbs Also See for Linksys WES610N:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Linksys WES610N/WET610N
Max. Aggregation Size
(Kích cỡ Tối đa của Tập hợp) Tùy chọn này xác định
kích cỡ tối đa của tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 16000 . Mặc định là
12000.
Timeout Internal
(Thời gia chờ Nội bộ) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian chờ theo đó tập hợp sẽ được đóng với "điều kiện đóng" trước khi bộ bấm
giờ đóng tập hợp . Phạm vi từ 0 đến 100 ms . Mặc định là 3.
Min. Size of Packet in Aggregation
hợp) Tùy chọn này xác định kích cỡ tối thiểu của các gói tin được tích lũy trong
tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 1500 . Mặc định là 10.
ADDBA Timeout
(Thời gian chờ ADDBA) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian sau đó cài đặt ADDBA sẽ chấm dứt, nếu không có trao đổi khung trong
khoảng thời gian này theo thỏa thuận Xác nhận Khối (ACK) . Phạm vi từ 0 đến
65535 ms . Giá trị mặc định là 0, đây là giá trị tắt tính năng thời gian chờ .
Aggregation Window Size
(Kích cỡ Cửa sổ Tập hợp) Tùy chọn này xác định
số gói tin tối đa được truyền mà không cần nhận ACK . Phạm vi từ 0 đến 64 .
Mặc định là 64.
Nhấp Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
Voice (Thoại)
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Mặc định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA . Mặc
định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0 đến 2 . Mặc định là 2.
Max. Aggregation Size
(Kích cỡ Tối đa của Tập hợp) Tùy chọn này xác định
kích cỡ tối đa của tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 16000 . Mặc định là
10000.
Timeout Internal
(Thời gia chờ Nội bộ) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian chờ theo đó tập hợp sẽ được đóng với "điều kiện đóng" trước khi bộ bấm
giờ đóng tập hợp . Phạm vi từ 0 đến 100 ms . Mặc định là 10.
Min. Size of Packet in Aggregation
hợp) Tùy chọn này xác định kích cỡ tối thiểu của các gói tin được tích lũy trong
tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 1500 . Mặc định là 10.
(Kích cỡ Tối thiểu của Gói tin trong Tập
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
(Kích cỡ Tối thiểu của Gói tin trong Tập
ADDBA Timeout
(Thời gian chờ ADDBA) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian sau đó cài đặt ADDBA sẽ chấm dứt, nếu không có trao đổi khung trong
khoảng thời gian này theo thỏa thuận Xác nhận Khối (ACK) . Phạm vi từ 0 đến
65535 ms . Giá trị mặc định là 0, đây là giá trị tắt tính năng thời gian chờ .
Aggregation Window Size
(Kích cỡ Cửa sổ Tập hợp) Tùy chọn này xác định
số gói tin tối đa được truyền mà không cần nhận ACK . Phạm vi từ 0 đến 64 .
Mặc định là 64.
Nhấp Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
Wireless (Không dây) > Advanced
Wireless Settings (Cài đặt Không dây
Nâng cao)
Cấu hình các chức năng không dây nâng cao của cầu nối . Các cài đặt này chỉ
nên để một quản trị viên có chuyên môn điều chỉnh vì cài đặt không chính xác
có thể làm giảm hiệu suất không dây .
Lưu ý
Cài đặt trên màn hình Advanced Wireless Settings (Cài đặt Không
dây Nâng cao) được thiết kế chỉ dành cho người dùng nâng cao .
Cấu hình nâng cao
13

Hide quick links:

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Linksys wet610n