Download Print this page

Thông Số Kỹ Thuật; Tiếng Việt - Milwaukee M18 FSAG100XB User Manual

Advertisement

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại
Điện áp pin
Tốc độ định mức
Ren của trục chính làm việc
D= Đường kính đĩa mài tối đa
d= Đường kính lỗ đĩa mài
b= Độ dày đĩa mài tối đa
D=Đường kính đĩa chà nhám
(tối đa)
D= Đường kính bàn chải cọ
tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01/2014
(Li-ion 2,0 Ah – 12,0 Ah)
Nhiệt độ môi trường khuyến nghị khi vận hành
Loại pin được khuyến nghị
Bộ sạc được khuyến nghị
Thông tin về tiếng ồn
Giá trị phát sinh tiếng ồn được xác định theo tiêu chuẩn EN 62841.
Cấp độ áp suất âm thanh trọng số A
Độ bất định K
Cấp độ công suất âm thanh trọng số A
Độ bất định K
Đeo thiết bị bảo vệ tai.
Thông tin về độ rung
Tổng giá trị rung (tổng véctơ 3 trục) được xác định theo EN 62841
Giá trị phát thải rung chấn a
Mài bề mặt
Độ bất định K
Chà nhám đĩa
Đối với các ứng dụng khác, ví dụ, cọ bằng bàn chải kim loại, có thể xảy ra các giá trị rung chấn khác.
52
Tiếng Việt
M18 FSAG100XB
18 V
8500/min
M10
100 mm
16,0 mm
6 mm
100 mm
75 mm
2,3 – 3,3 kg
82,7 dB (A)
3,0 dB (A)
93,7 dB (A)
3,0 dB (A)
h
4,8 m/s
2
1,5 m/s
2
1,1 m/s
2
M18 FSAGV100XB
Máy mài góc không dây
18 V
3500 - 8500/min
M10
100 mm
16,0 mm
6 mm
100 mm
75 mm
2,3 – 3,3 kg
-18 – +50 °C
M18B..., M18 HB...
M12-18...; M18 DFC
82,7 dB (A)
3,0 dB (A)
93,7 dB (A)
3,0 dB (A)
4,8 m/s
2
1,5 m/s
2
1,1 m/s
2
52
M18 FSAGV100XPDB
18 V
3500 - 8500/min
M10
100 mm
16,0 mm
6 mm
100 mm
75 mm
2,3 – 3,3 kg
82,7 dB (A)
3,0 dB (A)
93,7 dB (A)
3,0 dB (A)
4,8 m/s
2
1,5 m/s
2
1,1 m/s
2

Advertisement

loading