Kết hợp thanh đột và mũi đột
Đột lỗ tròn
Thanh đột
Đơn vị: mm
Thanh đột
Mũi đột
6
SB6
6,5
SB6,5
8
SB8
8,5
SB8,5
10
SB10
11
SB11
12
SB12
13
SB13
14
SB14
15
SB15
16
SB16
18
SB18
19
SB19
20
SB20
Mũi đột
Phôi gia công
Độ bền kéo
Thép mềm (65.000 psi)
t2 - t4
t2 - t6
t2 - t6
t2 - t6
t2 - t6
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
t2 - t8
Thanh phẳng
Góc
Rãnh
Rãnh
-
-
-
-
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
t7,5
31 TIẾNG VIỆT
Dung lượng
Tối đa: 80 mm x t8
(Đột lỗ chính giữa)
Tối thiểu: 40 mm x 40 mm x t3
Tối đa: 80 mm x 80 mm x t8
Tối thiểu: 75 mm x 40 mm
Tối đa: 100 mm x 50 mm
(Đột lỗ vành)
Độ bền kéo
Thép không gỉ (89.000 psi)
t3 - t4
t3 - t4
t3 - t4
t3 - t4
t3 - t4
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6
t3 - t6