Bosch GIM 120 Original Instructions Manual page 191

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 12
(d) Bộ chỉ báo H giá trị lưu trữ HOLD
(e) Giá trị đo được
(f) Hiển thị pin
(g) Hiển thị âm thanh tín hiệu
Thông số kỹ thuật
Máy đo độ
nghiêng kỹ
thuật số
Mã số máy
Phạm vi đo
Mức độ đo chính xác
– 0°/90°
– 1°−89°
Nhiệt độ hoạt
động
Nhiệt độ lưu kho
Chiều cao ứng
dụng tối đa qua
chiều cao tham
chiếu
Độ ẩm không khí
tương đối tối đa
Mức độ bẩn theo
IEC 61010-1
Bộ nguồn
B)
Pin
Thời gian vận
hành khoảng
Tắt tự động sau
khoảng
Trọng lượng theo
Qui trình EPTA-
Procedure
01:2014
Kích thước
(Chiều dài ×
rộng × cao)
IP 54 (được bảo
vệ chống bụi và
tia nước)
A) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ
dẫn điện tạm thời gây ra do ngưng tụ.
B) Do điện áp pin thấp, các chỉ báo pin sẽ không hiển thị
một lần sạc đầy nào.
Số xêri (2) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy
đo.
Sự lắp vào
Lắp/thay pin
Khuyến nghị nên sử dụng pin alkali-manganese hay
pin nạp điện lại được cho sự hoạt động của dụng cụ
đo.
Để mở nắp đậy pin (3) bạn hãy nhấn lên khóa (4) và
mở nắp đậy pin ra. Lắp pin/pin nạp lại được.
Xin hãy lưu ý lắp tương ứng đúng cực pin như được
thể hiện nắp đậy pin.
Hiển thị pin
Hiển thị pin (f) luôn hiển thị trạng thái pin hoặc ắc quy
hiện tại:
Hiển thị
Điện dung
90−100 %
60−90 %
30−60 %
10−30 %
0−10 %
Thiết bị hiển thị pin rỗng đang nhấp nháy.
Sau khi bắt đầu nhấp nháy cho đến khi
tắt, bạn còn có thể đo trong khoảng 15–
20 phút.
Luôn luôn thay pin/pin nạp lại được cùng một thời
điểm. Không được sử dụng pin/pin nạp lại được khác
thương hiệu hay khác loại cùng chung với nhau.
Bosch Power Tools
GIM 60
3 601 K76 700
0°−360° (4 × 90°)
±0,05°
±0,2°
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
A)
2
4 × 1,5 V LR6 (AA) 4 × 1,5 V LR6 (AA)
4 × 1,2 V HR6 (AA) 4 × 1,2 V HR6 (AA)
100 h
30 min
0,77 kg
608 × 27 × 59 mm
1 609 92A 58M | (28.11.2019)
Tiếng Việt | 191
GIM 120
3 601 K76 800
0°−360° (4 × 90°)
±0,05°
±0,2°
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
A)
2
100 h
30 min
1,4 kg
1250 × 27 ×
59 mm

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Gim 60

Table of Contents