Download Print this page

Bosch GLM 100 C Professional Original Instructions Manual page 80

Laser measure with bluetooth
Hide thumbs Also See for GLM 100 C Professional:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
OBJ_BUCH-2007-002.book Page 80 Friday, January 24, 2014 10:46 AM
80 | Tiếng Việt
Máy Đo Khoảng Cách Laze Hiển Thị Số
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
Độ chính xác khi đo (chung, cho những điều kiện đo khó)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
Đo Khoảng Cách Gián Tiếp và Bọt Thủy
Khoảng cách đo
Đo độ dốc
Khoảng cách đo
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
Tổng thể
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Giới hạn của nhiệt độ nạp điện cho phép
Độ ẩm không khí tương đối, tối đa
Cấp độ laze
Loại laze
Đường kính luồng laze khoảng (ở 25 °C)
– ở khoảng cách 10 m
– ở khoảng cách 80 m
Thiết lập độ chính xác của laze đối với vỏ ngoài, khoảng
– Thẳng đứng
– Nằm ngang
Tự động ngắt mạch sau khoảng
– Laze
– Dụng cụ đo (ở trạng thái không đo)
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Kích thước
Mức độ bảo vệ
Truyền dữ liệu
Bluetooth
®
Cáp Micro-USB
– Điện thế nạp
– Dòng điện nạp
Pin hợp khối
Điện thế danh định
Điện dung
Số lượng pin
Đo riêng lẻ từng pin nạp điện, khoảng
Bộ Nạp Điện Pin
Mã số máy
Thời gian nạp điện
Hiệu suất điện thế ra
Dòng điện nạp
Cấp độ bảo vệ
2 609 141 148 | (24.1.14)
GLM 100 C
–60° – +60°
0°–360° (4x90°)
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+50 °C
+5 °C...+40 °C
635 nm, <1 mW
±2 mm/m
±10 mm/m
51 x 111 x 30 mm
IP 54 (ngăn được bụi và nước văng vào)
Bluetooth
® 4.0 (Cổ điển và tiêu thụ năng
lượng thấp)
2 609 120 4..
Bosch Power Tools
B)
±1,5 mm
C)
±2,5 mm
0,1 mm
D)
D)
E)/G)
±0,2°
0,1°
F)
90 %
2
6 mm
48 mm
G)
G)
20 s
5 min
0,14 kg
I)
USB 2.0
5,0 V
500 mA
Li-Ion
3,7 V
1,25 Ah
1
H)
25000
khoản3 h
5,0 V
500 mA
/II

Hide quick links:

Advertisement

loading