KDK U60FW Operating And Installation Instructions page 17

Table of Contents

Advertisement

speed change pattern
1/f YURAGI
This pattern is an example for
1/f YURAGI setting at speed 4.
Note:
• 1/f YURAGI function does exist for
speed 1 but less noticeable compared to
higher speed (speed 4 and above).
5
ON TIMER
The Timer will hourly count down until fan is
switched ON.
• During this timer count down, fan will remain
OFF until count down is completed.
1
Step 1 : Select a desired speed
(speed 1 ~ 9) or 1/f YURAGI.
Step 2 : Press "TIMER" button to select ON
2
TIMER.
Step 3 : Press "TIME SETTING" button to
3
select desired time frame
(1 ~ 8 hours).
1
6
OFF TIMER
The Timer will hourly count down until fan is
switched OFF.
• During this timer count down, speed will
remain the same until the Ceiling Fan is OFF.
1
Step 1 : Select a desired speed
(speed 1 ~ 9) or 1/f YURAGI.
Step 2 : Press "TIMER" button to select OFF
2
TIMER.
3
Step 3 : Press "TIME SETTING" button to
select desired time frame
(1 ~ 8 hours).
7
SLEEP MODE
Ceiling Fan speed and timer will gradually
reduce until the Ceiling Fan is OFF.
Refer SLEEP MODE chart on page 18.
• During this timer count down, speed will go
down until the Ceiling Fan is OFF.
Step 1 : Select a desired speed
1
(speed 2 ~ 9) or 1/f YURAGI.
Step 2 : Press "TIMER" button to select OFF
2
TIMER. SLEEP MODE will only
shown with OFF TIMER turn on.
3
Step 3 : Press "TIME SETTING" button to
select desired time frame
(2 ~ 8 hours).
1/f YURAGI 速度轉換模式
這模式示範速度 4 時的 1/f YURAGI
設置。
備注:
․ 速度 1 有 1/f YURAGI 功能,但是相
對較高速度時(速度 4 和以上) 並不
明顯。
啟動計時器
計時器將開始每小時逐漸倒數至啟動。
․ 計時器倒數期間,吊扇保持關閉直到倒
數完成。
步驟 1 : 選擇所需的速度
1
步驟 2 : 按"TIMER"按鈕即可選擇開
2
步驟 3 : 按"TIME SETTING"按鈕選
3
Or /
或 /
hoặc
關閉計時器
計時器將開始每小時逐漸倒數至關閉。
․ 計時器倒數期間,速度會保持不變直到
吊扇關閉。
1
步驟 1 : 選擇所需的速度
步驟 2 : 按"TIMER"按鈕即可關閉
2
步驟 3 : 按"TIME SETTING"按鈕選
3
1
Or /
或 /
hoặc
睡眠模式
吊扇的速度以及計時器將逐漸遞減直到吊
扇完全停止。
請參閱第 18 頁"睡眠模式"圖表。
․ 計時器倒數期間,速度會逐漸遞減直到
吊扇關閉。
1
步驟 1 : 選擇所需的速度(速度 2 ~ 9)
步驟 2 : 按"TIMER"按鈕即可關閉計
2
3
步驟 3 : 按"TIME SETTING"按鈕選
(速度 1 ~ 9)或1/f YURAGI。
啟計時器。
擇所需的時間
(1 ~ 8 小時)。
2
(速度 1 ~ 9)或1/f YURAGI。
計時器。
擇所需的時間
(1 ~ 8 小時)。
2
或 1/f YURAGI。
時器。睡眠模式只有在關閉計
時器後才顯示。
擇所需的時間(2 ~ 8 小時)。
Kiểu thay đổi tốc độ của
1/f YURAGI
Dạng này là một ví dụ cho chế độ
1/f YURAGI cài đặt ở tốc độ 4.
Lưu ý:
• Chức năng 1/f YURAGI vẫn hoạt động
với tốc độ gió là 1 nhưng không đáng
kể so với tốc độ cao hơn (lớn hơn hoặc
bằng 4).
HẸN GIỜ MỞ
Bộ Hẹn Giờ sẽ đếm ngược dần từng giờ
cho đến khi BẬT.
• Trong khi bộ hẹn giờ đếm ngược, quạt sẽ ở
chế độ TẮT cho đến khi đồng hồ đếm ngược
xong.
Bước 1 : Chọn tốc độ mong muốn
1
(tốc độ 1 ~ 9) hoặc 1/f YURAGI.
Bước 2 : Nhấn nút "TIMER" để chọn HẸN
2
GIỜ MỞ
.
3
Bước 3 : Ấn nút "TIME SETTING" để chọn
khoảng thời gian mong muốn
(1 ~ 8 giờ).
3
HẸN GIỜ TẮT
Bộ Hẹn Giờ sẽ đếm ngược dần từng giờ
cho đến khi TẮT.
• Trong khi bộ hẹn giờ đếm ngược, tốc độ quạt
sẽ không thay đổi cho đến khi Quạt Trần TẮT.
1
Bước 1 : Chọn tốc độ mong muốn
(tốc độ 1 ~ 9) hoặc 1/f YURAGI.
Bước 2 : Nhấn nút "TIMER" để chọn HẸN
2
GIỜ TẮT.
Bước 3 : Ấn nút "TIME SETTING" để chọn
3
khoảng thời gian mong muốn
(1 ~ 8 giờ).
3
CHẾ ĐỘ NGỦ
Tốc độ Quạt Trần và bộ hẹn giờ sẽ giảm dần
cho đến khi Quạt Trần TẮT.
Xem biểu đồ CHẾ ĐỘ NGỦ trên trang 18.
• Trong khi bộ hẹn giờ đếm ngược, tốc độ quạt sẽ
giảm dần cho đến khi Quạt Trần TẮT.
1
Bước 1  : Chọn tốc độ mong muốn
(tốc độ 2 ~ 9) hoặc 1/f YURAGI.
Bước 2  : Nhấn nút "TIMER" để chọn HẸN GIỜ
2
TẮT. CHẾ ĐỘ NGỦ sẽ chỉ thể hiện
khi HẸN GIỜ TẮT được bật.
Bước 3 : Ấn nút "TIME SETTING" để chọn
3
khoảng thời gian mong muốn
(2 ~ 8 giờ).
TIME /
時間 /
THỜI GIAN
17

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents