Hitachi HMR-DG2312 Instruction Manual page 43

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

3 Hoạt động
3. Ở trạng thái chờ (không chọn chức năng
nào), vặn
ngược chiều kim đồng hồ để
đặt thời gian nấu với 100% công suất vi
sóng, rồi nhấn "Start/+30Sec./Confirm"
(Bắt đầu/+30 Giây/Xác nhận) để bắt đầu
nấu.
3.6 Rã đông theo trọng lượng
1. Nhấn "Defrost(Weight/Time)" (Rã đông
(Trọng lượng/Thời gian)) một lần, màn
hình sẽ hiển thị "dEF1".
2. Vặn
để chọn trọng lượng thực phẩm từ
100 đến 2000 g.
3. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt
đầu/+30 Giây/Xác nhận) để bắt đầu rã
đông.
3.7 Rã đông theo thời gian
1. Nhấn "Defrost(Weight/Time)" (Rã đông
(Trọng lượng/Thời gian)) hai lần và lò sẽ
hiển thị "dEF2".
2. Vặn
để chọn thời gian rã đông. Thời
gian TỐI ĐA là 95 phút.
3. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt đầu/
+30 Giây/Xác nhận) để bắt đầu rã đông.
Công suất là P30 và không điều chỉnh
được.
3.8 Menu tự động
1. Vặn
sang phải để chọn menu và "A-1"
tới "A-8" sẽ hiển thị, có nghĩa là thịt đỏ, thịt
trắng, cá, thịt gia cầm, phần ăn đông lạnh,
rau, khoai tây và súp.
2. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt đầu/
+30 Giây/Xác nhận) để xác nhận.
3. Vặn
để chọn trọng lượng mặc định
như bảng menu.
4. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt đầu/
+30 Giây/Xác nhận) để bắt đầu nấu.
Ví dụ: Nếu bạn muốn sử dụng
"Auto Menu" (Menu tự động) để
nấu cá 350g.
1. Vặn
theo chiều kim đồng hồ cho đến
khi hiển thị "A-3".
2. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt đầu/
+30 Giây/Xác nhận) để xác nhận.
3. Vặn
để chọn trọng lượng cá cho đến
khi hiển thị "350".
4. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt
đầu/+30 Giây/Xác nhận) để bắt đầu nấu.
3.9 Tự động Hâm nóng
1. Nhấn "Tự động Hâm nóng" một lần và
màn hình sẽ hiển thị "200".
2. Nhấn "Auto Reheat" "Tự động Hâm lại"
nhiều lần hoặc vặn
lượng thực phẩm và "400" hoặc "600" g sẽ
được chọn.
3. Nhấn "Start/+30Sec./Confirm" (Bắt đầu/
+30 Giây/Xác nhận) để bắt đầu nấu.
Bảng menu:
Menu
Trọng lượng
A-1
Thịt Đỏ
A-2
Thịt Trắng
A-3
A-4
Thịt gia cầm
A-5
Phần ăn
Đông lạnh
A-6
Rau
để chọn trọng
Hiển thị
600 g
600
800 g
800
1000 g
1000
600 g
600
800 g
800
1000 g
1000
250 g
250
350 g
350
450 g
450
750 g
750
1000 g
1000
1200 g
1200
300 g
300
450 g
450
600 g
600
200 g
200
300 g
300
400 g
400
VIETNAM 43

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents