Download Print this page

D A L1 L2; D A1 A2 L1 L2 L3; D A1 A2 L1 L2; D A1 A2 A3 L1 L2 L3 - Makita M3601 Instruction Manual

Hide thumbs Also See for M3601:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi tạo rãnh chữ "U"
► Hình16
D
A
6
6
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V"
► Hình17
D
A
1/4"
20
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm
khoan
► Hình18
D
A
8
8
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm
khoan
► Hình19
D
A
L1
8
8
80
6
6
70
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình20
D
A1
A2
6
25
9
6
20
8
Đầu mũi vát cạnh
► Hình21
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
Đơn vị: mm
L1
L2
R
50
18
3
Đơn vị: mm
L1
L2
θ
50
15
90°
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
60
20
35
60
18
28
Đơn vị: mm
L2
L3
L4
55
20
25
40
12
14
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
48
13
5
45
10
4
Đơn vị: mm
L2
L3
θ
11
6
30°
13
5
45°
14
2
60°
Đầu mũi xoi tròn
► Hình22
D
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng
bạc đạn
► Hình23
D
6
1/4"
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
► Hình24
D
A1
6
15
6
21
1/4"
21
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn
► Hình25
D
A1
6
26
1/4"
6
20
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn
► Hình26
R
8
4
D
A1
6
20
6
26
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn
► Hình27
D
A1
A2
6
20
6
26
31 TIẾNG VIỆT
A
L1
L2
20
43
25
48
13
A
L1
10
50
A2
L1
L2
8
37
7
8
40
10
8
40
10
A2
L1
8
42
8
41
A2
A3
L1
L2
12
8
40
10
12
8
42
12
A3
A4
L1
18
12
8
40
22
12
8
42
Đơn vị: mm
R
8
4
8
Đơn vị: mm
L2
20
Đơn vị: mm
L3
R
3,5
3
3,5
6
3,5
6
Đơn vị: mm
L2
θ
12
45°
11
60°
Đơn vị: mm
L3
R
5,5
4
4,5
7
Đơn vị: mm
L2
L3
R
10
5,5
3
12
5
5

Advertisement

loading