Bosch GIM 60 L Professional Original Instructions Manual page 267

Hide thumbs Also See for GIM 60 L Professional:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 16
OBJ_BUCH-2468-005.book Page 267 Tuesday, September 13, 2016 1:52 PM
5 Công tắc để thu gọn chân kê bằng
6 Lẫy cài nắp đậy pin
7 Màn hiển thị
8 Cân thủy ni-vô canh đường thẳng đứng
9 Cửa chiếu luồng laze
10 Chân kê bằng
11 Phần gắn giá đỡ 1/4"
12 Chân đế
13 Nhãn cảnh báo laze
14 Số mã dòng
15 Phím Bật - tắt Laser
16 Phím tín hiệu âm thanh
17 Phím Thay đổi điểm Không "Alt 0°"
18 Phím Tắt/Mở
19 Phím Đổi Đơn vị đo lường/Tăng giá trị hiển thị
"° / % / mm/m"
20 Phím Hiệu chuẩn/Giảm giá trị hiển thị "Cal"
21 Phím "Hold/Copy"
22 Túi xách bảo vệ
23 Dây an toàn
24 Khe luồn để gắn dây đai
Hiển thị các Phần tử
a Dụng cụ hỗ trợ căn chỉnh
b Màn hình vận hành laser
c Đơn vị đo lường mm/m
d Giá trị đo được
e Đơn vị đo lường: °; %
f Hiển thị pin
g Tín hiệu âm
h Bộ chỉ báo "H" giá trị lưu trữ "HOLD"
i Màn hình điểm không đã thay đổi
Thông số kỹ thuật
Máy đo độ nghiêng kỹ
thuật số
Mã số máy
Kích thước
– Chiều dài
– Chiều rộng
– Chiều cao
Khoảng cách đo
Mức độ đo chính xác
– 0°/90°
– 1°–89°
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Pin
Pin loại nạp điện lại được
Thời gian vận hành
(Pin Alkali-Mangan) khoảng
Vùng làm việc của Laser
Độ chính xác của ống thủy
chuẩn theo hướng thẳng đứng
Laser
Độ chính xác của ống thủy
chuẩn theo hướng ngang Laser
Khoảng giữa lối ra của
Laser–và cạnh dưới của dụng
cụ đo
Cấp độ laze
Loại laze
1) Do điện áp pin thấp, các chỉ báo pin sẽ không hiển thị một
lần sạc đầy nào.
2) Thời gian vận hành không Laser
3) Tầm hoạt động có thể bị giảm do điều kiện môi trường xung
quanh không thuận lợi (vd. ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp).
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 14
trên nhãn ghi loại máy.
Bosch Power Tools
Tiếng Việt | 267
GIM 60 L
3 601 K76 9..
0°–360°
(4 x 90°)
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
4 x 1,5 V LR6 (AA)
1)
4 x 1,2 V HR6 (AA)
3)
±0,5 mm/m
±1 mm/m
650 nm, <1 mW
1 609 92A 27P | (13.9.16)
618 mm
27 mm
59 mm
±0,05°
±0,1°
2)
100 h
30 m
30 mm
2

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents