Cisco Linksys WAP300N User Manual page 659

Linksys
Hide thumbs Also See for Linksys WAP300N:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 122
Linksys WAP300N
Đặc tính kỹ thuật
Linksys WAP300N
Kiểu
WAP300N
Mô tả
Điểm Truy cập Linksys Wireless-N
Tốc độ cổng Ethernet
10/100 Mbps (Ethernet nhanh)
Tần số radio
2,4 hoặc 5 GHz
Số ăng-ten
2
Loại ăng-ten
Ăng-ten ngoài lưỡng cực với đầu nối R-SMA
Có thể tháo rời
Cổng
Nguồn, Ethernet
Nút
Xác lập lại, Wi-Fi Protected Setup™, Nguồn (chỉ kiểu
châu Âu)
LED
Nguồn, Wi-Fi Protected Setup, Ethernet, Không dây
Tính năng bảo mật không dây WEP, Wi-Fi Protected Access™ (WPA), Wi-Fi
Protected Access™ 2 (WPA2), Lọc MAC không dây
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước
188,7 × 151,7 × 31,2 mm (7,43 "× 5,97" × 1,23 "),
không có ăng-ten ngoài
Trọng lượng đơn vị
207,0 g (7,3 oz), không có ăng-ten ngoài,
229,6 g (8,1 oz), có ăng-ten ngoài
Nguồn
12V, 0,5A
Chứng nhận
FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE, Wi-Fi (IEEE
802 11a/b/g/n), WPA2™, WMM®, Wi-Fi Protected
Setup™
Nhiệt độ hoạt động
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động
Không ngưng tụ 10 đến 80%
Độ ẩm bảo quản
Không ngưng tụ 5 đến 90%
LƯU Ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm với
thiết bị hoặc truy cập vào Linksys.com/support
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE 802 11
Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất của mạng
không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng Hiệu suất
phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới
điểm truy cập, lưu lượng mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều
hành sử dụng, kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện
bất lợi khác
Đặc tính kỹ thuật
26
26
26

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents