Cisco Linksys WAP300N User Manual page 644

Linksys
Hide thumbs Also See for Linksys WAP300N:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 122
Linksys WAP300N
4. Cấu hình các trường sau đây:
Wireless Band (Băng tần không dây)—Chọn băng tần radio 2,4 GHz hoặc
5 GHz Băng tần 5 GHz ít lưu lượng hơn băng tần 2,4 GHz, vì vậy, nhiều khả
năng nó sẽ ít nhiễu hơn Mặc dù băng tần 5 GHz lý tưởng cho truyền phát đa
phương tiện trực tuyến, không phải thiết bị khách không dây nào cũng hỗ trợ
băng tần radio 5 GHz
Network Mode (Chế độ mạng) (5 GHz)—Chọn tiêu chuẩn mạng không dây
Nếu bạn có các thiết bị Wireless-N (802 11n) và Wireless-A (802 11a) trong
mạng của mình, hãy giữ nguyên cài đặt mặc định, Hỗn hợp Nếu bạn chỉ có các
thiết bị Wireless-N trong mạng của mình, hãy chọn Chỉ Wireless-N Nếu bạn
chỉ có các thiết bị Wireless-A trong mạng của mình, hãy chọn Chỉ Wireless-A
Network Mode (Chế độ mạng) (2,4 GHz)—Chọn tiêu chuẩn mạng không dây
Nếu bạn có các thiết bị Wireless-N (802 11n), Wireless-G (802 11 g) và Wireless-B
(802 11b) trong mạng của mình, hãy giữ nguyên cài đặt mặc định, Mixed (Hỗn
hợp) Nếu bạn chỉ có các thiết bị Wireless-N, hãy chọn Wireless-N Only (Chỉ
Wireless-N) Nếu bạn chỉ có các thiết bị Wireless-G và Wireless-B trong mạng
của mình, hãy chọn Wireless-B/G Only (Chỉ Wireless-B/G) Nếu bạn chỉ có các
thiết bị Wireless-G, hãy chọn Wireless-G Only (Chỉ Wireless-G) Nếu bạn chỉ có
các thiết bị Wireless-B, hãy chọn Wireless-B Only (Chỉ Wireless-B)
Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID))—SSID là tên mạng không dây của
bạn Tên mạng này được dùng chung trong tất cả các thiết bị không dây kết
nối vào mạng không dây của bạn SSID có phân biệt kiểu chữ
Channel Width (Độ rộng kênh)—Để có hiệu suất tốt nhất trong một mạng
Wireless-N, hãy chọn chỉ 40 MHz (chỉ có sẵn trong băng tần radio 5 GHz) hoặc
Auto (Tự động) Ở chế độ Tự động, WAP300N và các thiết bị khách của mạng
tự động chuyển sang chế độ 40 MHz nếu:
• Thiết bị khách không dây của bạn hỗ trợ chế độ 40 MHz, trong đó hai kênh
20 MHz được liên kết với nhau cho hiệu suất tốt hơn
• Không có nhiễu gần kề
Channel (Kênh)—Chọn kênh hoạt động cho mạng không dây của bạn
WAP300N sẽ tự động chọn kênh có mức nhiễu thấp nhất nếu bạn giữ nguyên
cài đặt Auto (Tự động) mặc định Chúng tôi khuyên bạn nên giữ nguyên cài đặt
mặc định (Tự động)
SSID Broadcast (Phát SSID)—Chọn Enabled (Bật) (mặc định) để cho phép các
thiết bị khách không dây "nhìn thấy" tên mạng không dây Nếu bạn không
muốn phát SSID của WAP300N, hãy chọn Disabled (Tắt) Chúng tôi khuyên
bạn nên giữ nguyên cài đặt mặc định (Enabled (Bật))
5. Nhấp Save Settings (Lưu Cài đặt)
Cách cài đặt bảo mật không dây
Để cài đặt bảo mật không dây cho WAP300N ở chế độ Điểm Truy cập:
Wireless (Không dây) > Wireless Security (Bảo mật không dây)
1. Đăng nhập vào tiện ích dựa trên trình duyệt (xem "Cách mở tiện ích dựa trên
trình duyệt" trên trang 8)
2. Nhấp vào tab Wireless (Không dây), sau đó nhấp vào trang Wireless Security
(Bảo mật không dây) và chọn Security Mode (Chế độ bảo mật) (Chúng tôi
khuyên bạn nên dùng WPA Personal (WPA2 dành cho Cá nhân) cho hầu hết
các mạng gia đình )
Tùy thuộc vào chế độ bảo mật bạn đã chọn, bạn có thể được yêu cầu nhập
thông tin bổ sung (xem bảng bên dưới)
Thông tin được
Chế độ bảo mật
Yêu cầu
Chế độ kết hợp
WPA2/WPA,
Chuỗi mật khẩu
WPA2 Cá nhân,
WPA Cá nhân
Chế độ kết hợp
Máy chủ RADIUS
dành cho doanh
nghiệp WPA2/
Cổng RADIUS
WPA, WPA2
dành cho doanh
nghiệp, WPA
Khóa Chia sẻ
dành cho doanh
nghiệp
Mã hóa
WEP
Khóa 1
Cài đặt: Cơ bản
Mô tả
Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 ký tự
Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS
Nhập số cổng của máy chủ RADIUS Mặc
định là 1812
Nhập khóa dùng chung giữa bộ định tuyến
và máy chủ
Chọn một mức độ mã hóa WEP, 40/64-bit
(10 chữ số lục phân) hoặc 104/128-bit
(26 chữ số lục phân)
Nhập khóa WEP của mạng Khóa 1 là khóa
truyền được sử dụng bởi thiết bị này
11

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents