Cisco Linksys WAP300N User Manual page 657

Linksys
Hide thumbs Also See for Linksys WAP300N:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 122
Linksys WAP300N
Cách xem thông tin thiết bị và thông tin
mạng nội bộ
Để xem thông tin thiết bị và thông tin mạng nội bộ:
1. Đăng nhập vào tiện ích dựa trên trình duyệt (xem "Cách mở tiện ích dựa trên
trình duyệt" trên trang 8)
2. Nhấp vào tab Status (Trạng thái), sau đó nhấp vào trang Device Info & Local
Network (Thông tin thiết bị & Mạng nội bộ) Thông tin thiết bị và thông tin
mạng nội bộ sẽ xuất hiện
Firmware Version (Phiên bản firmware)—Phiên bản của bản firmware hiện
tại của thiết bị
Firmware Verification (Xác minh firmware)—Được bộ phận hỗ trợ kỹ thuật sử
dụng để xác minh bản firmware
MAC Address (Địa chỉ MAC)—Địa chỉ MAC của cổng Ethernet của thiết bị
IP Address (Địa chỉ IP)—Địa chỉ IP của thiết bị, như nhìn thấy trên mạng nội bộ
Subnet mask—Subnet mask được cấu hình cho mạng nội bộ
Default Gateway (Cổng mặc định)—Cổng mặc định được cấu hình cho mạng
nội bộ
Cách xem thông tin mạng không dây
Để xem thông tin mạng không dây:
1. Đăng nhập vào tiện ích dựa trên trình duyệt (xem "Cách mở tiện ích dựa trên
trình duyệt" trên trang 8)
2. Nhấp vào tab Status (Trạng thái), sau đó nhấp vào trang Wireless Network
(Mạng không dây) Thông tin mạng không dây sẽ xuất hiện Thông tin có sẵn
phụ thuộc vào chế độ hoạt động hiện tại, tuy nhiên, danh sách bên dưới hiển
thị tất cả các trường có thể
Operation Mode (Chế độ hoạt động)—Chế độ hoạt động hiện tại của thiết bị
MAC Address (Địa chỉ MAC)—Địa chỉ MAC của giao diện không dây (Wi-Fi)
của thiết bị
Link Status (Tình trạng liên kết)—Trạng thái của kết nối không dây
Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID))—Tên mạng không dây của bạn
Network Mode (Chế độ mạng)—Chế độ mạng của mạng không dây
Channel Width (Độ rộng kênh)—Độ rộng kênh của mạng không dây (tính
bằng MHz)
Radio Band (Băng tần radio)—Băng tần radio của mạng không dây (tính bằng
GHz)
Channel (Kênh)—Cài đặt kênh của mạng không dây
Security (Bảo mật)—Chế độ bảo mật của mạng không dây
Duy trì và Giám sát
24

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents