Philips HR1858/90 Manual page 45

Philips pure essentials collection juicer hr1858/90 650 w 2 l xl tube
Hide thumbs Also See for HR1858/90:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Trái cây/rau quả
Củ cải đường
Trái việt quất
Cải Bru-xen
Cải bắp
Cà rốt
Cần tây
Dưa chuột
Thì là
Nho
Trái kiwi
Dưa
Trái xuân đào
Trái đào
Trái lê
Dứa
Trái mâm xôi
Cà chua
Cách khắc phục sự cố
Chương này tóm tắt các sự cố thường gặp phải với thiết bị này. Nếu bạn không thể giải quyết được
vấn đề sau khi tham khảo thông tin dưới đây, hãy liên hệ với Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của
Philips tại nước bạn.
Vitamin/khoáng chất
Một nguồn dồi giàu folic axít, sơ
thực phẩm, vitamin C và kali
Vitamin C
Vitamin C, B, B6, E, folic axít và xơ
thực phẩm
Vitamin C, folic axít, kali, B6 và xơ
thực phẩm
Vitamin A, C, B6 và xơ thực phẩm
Vitamin C và kali
Vitamin C
Vitamin C và xơ thực phẩm
Vitamin C, B6 và kali
Vitamin C và kali
Vitamin C, folic axít, xơ thực phẩm
và vitamin A
Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm
Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm
Xơ thực phẩm
Vitamin C
Vitamin C, chất sắt, kali và magiê
Vitamin C, xơ thực phẩm, vitamin E,
folic axít và vitamin A
Tiếng ViệT
Lượng calorie/
kilojoule
160g=190kJ (45
cals)
125g=295kJ (70
cals)
100g=110kJ (26
cals)
100g=110kJ (26
cals)
120g=125kJ (30
cals)
80g=55kJ (7 cals)
280g=120kJ (29
cals)
300g=145kJ (35
cals)
125g=355kJ (85
cals)
100g=100kJ (40
cals)
200=210kJ (50
cals)
180g=355kJ (85
cals)
150g=205kJ (49
cals)
150g=250kJ (60
cals)
150g=245kJ (59
cals)
125g=130kJ (31
cals)
100g=90kJ (22
cals)
45
Tốc độ ép sinh tố
cao
thấp
thấp
cao
cao
cao
thấp
thấp
thấp
thấp
thấp
cao
cao
cao
cao
thấp
thấp

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Hr1858/93Hr1858/91Hr1858/30Hr1858/55Hr1858/60Hr1858

Table of Contents