Thông Số Kỹ Thuật - Panasonic SR-PX184 Operating Instructions Manual

Variable pressure electronic rice cooker / warmer
Hide thumbs Also See for SR-PX184:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

Thông số kỹ thuật
Chương trình
Thực Đơn
(Nấu Thông Thường)
Quick (Nấu Nhanh)
Delicious (Nấu Ngon)
(1-2 người ăn)
Short Grain
(Hạt Ngắn)
Long Grain
Congee/Soup
(Hạt Dài)
(Nấu Cháo/Súp)
Sushi (Sushi)
(Nấu Kết Hợp)
Brown Rice
(Gạo Lức)
Multi Grain
(Ngũ Cốc)
(Làm Bánh)
Cook
(Nấu)
* Ở các mục có dấu "×", Nồi Cơm Điện sẽ tự động chuyển sang chức năng ủ nóng, nhưng chúng tôi không khuyến nghị điều này. (Trang 15)
** Đây là thời gian cài đặt được khuyến nghị để nấu cháo. Khoảng cài đặt thời gian cho chương trình "Congee/Soup (Nấu Cháo/Súp)" là 40 phút đến 2 giờ 00 phút.
Số model
Nguồn điện
Điện năng tiêu thụ
(Xấp xỉ)
Chiều dài Dây Điện (Xấp xỉ)
Trọng lượng (Xấp xỉ)
Kích cỡ (Rộng × Sâu × Cao) (Xấp xỉ)
Mức điện năng tiêu thụ là công suất điện tức thời tối đa.
O
Khi nút nguồn "Tắt", Nồi Cơm Điện này tiêu thụ khoảng 2,4 W (trạng thái đang được cắm điện).
O
Sản phẩm này không phù hợp cho việc sử dụng ở các quốc gia hoặc các khu vực khác nhau về tần số hoặc điện áp của nguồn điện.
O
Hơn nữa, dịch vụ sau bán hàng không sẵn có.
(*1) là năng lượng điện được tiêu thụ trên mỗi giờ đồng hồ trong trạng thái ủ nóng. (Nhiệt độ phòng 20°C, số lượng gạo tối đa.)
O
(*2) là chiều cao với Nắp Ngoài đang mở.
O
Kiểm tra
Printed in Japan
32
Thời gian nấu ước
chừng
Lựa Chọn
Regular
35 phút
19 phút–30 phút
48 phút
1-2 person
48 phút
Cài đặt thời gian**
(Cháo loãng)
1 giờ 30 phút–2 giờ 00 phút
(Cháo đặc)
40 phút–1 giờ 20 phút
Cài đặt thời gian (Súp)
40 phút–2 giờ 00 phút
47 phút
Casserole
47 phút
Rice (Gạo)
1 giơ 25 phút–1 giơ 45 phút
Rice (Gạo)
48 phút
Cake
Cài đặt thời gian
40 phút–60 phút
Steam
Cài đặt thời gian
(Hầm)
1 phút–60 phút
Nấu
Giữ ấm
Kiểm tra xem IH Nồi cơm điện cao tần của quý vị có hoạt động tốt không!
Quý vị có nhận thấy bất kỳ điều nào sau đây không?
Ổ cắm điện và dây điện trở nên nóng bất thường.
O
Dây điện bị hỏng hoặc mất điện khi chạm vào.
O
Thân nồi bị biến dạng hoặc nóng bất thường.
O
Khói thoát ra từ thân nồi hoặc phát hiện có mùi cháy.
O
Thân nồi bị nứt, bị lỏng hoặc kêu lách cách.
O
Quạt ở đáy nồi không quay trong khi nấu.
O
Panasonic Corporation
Web Site: http://www.panasonic.com
© Panasonic Corporation 2015
Chức
năng Ủ
Giới hạn cài đặt hẹn giờ
Nóng*
Từ 50 phút trước khi xong
Từ 40 phút trước khi xong
Từ 60 phút trước khi xong
Từ 60 phút trước khi xong
Thời gian nấu + 1 phút
×
trở lên trước khi xong
Từ 60 phút trước khi xong
×
×
Từ 120 phút trước khi xong
×
Từ 60 phút trước khi xong
×
×
SR-PX184
220 V
50 Hz
1400 W
600 W (33,9 Wh*
1,0 m (SH-3)
7,2 kg
28,6 cm × 41,6 cm × 26,6 cm (47,3 cm*
Dung tích nấu
(Cốc)
1–10
1–2,5
Cháo loãng
0,5–1,5
Cháo đặc
0,5–2
Lên tới Mực Nước "White
Rice (Long Grain)" 6
2–10
2–6
1–7
1–8
Lượng bột tối đa
900 g
Lượng nước
600 mL
)
1
)
2
Ngừng sử dụng Nồi Cơm Điện
Để phòng ngừa tai nạn,
hãy ngừng sử dụng Nồi
Cơm Điện, rút ổ cắm điện
và yêu cầu đại lý bán hàng
kiểm tra.
RZ19SH19
F0915T0

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents