Download Print this page

Bosch Professional GWS 5-100 Original Instructions Manual page 61

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
OBJ_BUCH-704-005.book Page 61 Wednesday, November 23, 2016 10:50 AM
8 Chắn bảo vệ dùng để chà nhám
9 Vít khóa của chắn bảo vệ
10 Bích lắp với vòng đệm chữ O
11 Đĩa mài*
12 Đai ốc chặn
13 Đai ốc chặn nhanh
14 Đầu mài hạt cac-bua*
15 Chắn bảo vệ dùng để gia công cắt*
16 Dĩa cắt*
17 Chắn bảo vệ tay*
Thông số kỹ thuật
Máy mài dạng góc
Mã số máy
Công suất vào danh định
Công suất ra
Tốc độ danh định
Đường kính dĩa mài, tối đa.
Đường ren của trục máy mài
Chiều dài ren (tối đa) của trục máy mài
Chọn Trước Tốc Độ
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Cấp độ bảo vệ
Máy mài dạng góc
Mã số máy
Công suất vào danh định
Công suất ra
Tốc độ danh định
Điều chỉnh phần kiểm soát tốc độ
Đường kính dĩa mài, tối đa.
Đường ren của trục máy mài
Chiều dài ren (tối đa) của trục máy mài
Chọn Trước Tốc Độ
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Cấp độ bảo vệ
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một
số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Bosch Power Tools
18 Dĩa chà cao su*
19 Giấy nhám*
20 Đai ốc tròn*
21 Bàn chải kim loại tròn*
22 Dưỡng cắt với chắn bảo vệ việc hút bụi *
*
23 Dĩa cắt hạt kim cương*
24 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GWS...
Professional
0 601 ... 376 0.. 376 0.. 376 2.. 375 0.. 375 0..
W
W
v/p
mm
mm
kg
GWS...
6-100 E
Professional
0 601 ...
375 7.. 375 0..
W
W
v/p
11000
v/p
– 11000
mm
mm
kg
Tiếng Việt | 61
5-100
580
5-115
580
580
580
300
300
300
11000
11000
11000
11000
100
100
115
M 10
M 10
M 14
17
17
22
1,8
1,8
1,9
/II
/II
/II
6-115 6-115 E
6-125 6-125 E
375 5..
375 1..
375 7..
375 9..
670
670
670
400
400
400
11000
11000
11000
2800
2800
– 11000
100
115
115
M 10
M 14
M 14
17
22
22
1,8
1,9
1,9
/II
/II
/II
1 609 92A 2V9 | (23.11.16)
670
6-100
670
670
400
400
11000
100
100
M 10
M 10
17
17
1,8
1,8
/II
/II
375 9..
670
670
400
400
11000
2800
– 11000
125
125
M 14
M 14
22
22
1,9
1,9
/II
/II

Advertisement

loading