Download Print this page

Bosch Professional GTS 254 Original Instructions Manual page 103

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
(43)
Quai kẹp cố định thanh cữ
(44)
Đường dẫn chữ V của thanh cữ
(45)
Rãnh dẫn hướng V trên bàn cưa của thanh
cữ
(46)
Rãnh dẫn hướng thanh cữ
(47)
Thanh cữ phụ
(48)
Bộ vít định vị "Thanh cữ phụ"
(49)
Thanh dẫn hướng cữ chỉnh đặt góc
(50)
Thanh biên dạng
(51)
Đai vít tai hồng thanh biên dạng
(52)
Tấm che lưỡi cưa bên dưới
(53)
Vít cố định tấm che lưỡi cưa bên dưới
(54)
Lỗ kẹp chi tiết gài bàn
(55)
Bích kẹp
(56)
Vít đầu lục giác lưỡi cưa
(57)
Vòng đệm
(58)
Mặt bích tiếp nhận
Thông số kỹ thuật
Cưa Bàn
Mã số máy
Công suất vào danh định
Tốc độ không tải
Làm giảm cường độ dòng điện khi khởi
động
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
Kích thước (bao gồm dụng cụ phụ trợ có thể tháo)
Chiều rộng x chiều sâu x chiều cao
Kích thước lưỡi cưa phù hợp
Đường kính lưỡi cưa
Độ dày lưỡi
Độ dày răng cưa/phân bổ, tối thiểu
Lỗ lắp lưỡi cắt
Kích thước phôi gia công tối đa: (xem „Kích thước phôi gia công tối đa", Trang 107)
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các
giá trị này có thể thay đổi.
Sự lắp vào
Phòng ngừa máy khởi động bất ngờ. Trong
u
khi lắp ráp hay có việc làm gì trên máy, phích
cắm điện phải được rút ra khỏi nguồn cấp
điện.
Bosch Power Tools
(59)
Vạch chỉ độ góc (đứng)
(60)
Núm khóa dành cho các góc vát khác
nhau (ngang)
(61)
Kim chỉ góc trên cữ chỉnh đặt góc
(62)
Thấu kính
(63)
Kim chỉ khoảng hở bàn cưa
(64)
Vít bốn cạnh để điều chỉnh cữ chặn 0°
(65)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (đứng)
(66)
Vít bốn cạnh để điều chỉnh cữ chặn 45°
(67)
Các vít lục giác chìm (5 mm) phía trước để
điều chỉnh sự song song của lưỡi cưa
(68)
Các vít lục giác chìm (5 mm) phía sau để
điều chỉnh sự song song của lưỡi cưa
(69)
Vít bắt kim chỉ khoảng hở của bàn cưa
(70)
Các vít lục giác chìm (5 mm) để điều chỉnh
sự song song của thanh cữ
(71)
Vít bắt kim chỉ khoảng hở của dưỡng cặp
cạnh
GTS 254
3 601 M45 080
3 601 M45 0L0
3 601 M45 0K0
3 601 M45 0F0
W
1800
-1
min
4300
kg
24,4
/ II
mm
690 x 620 x 1000
mm
254
mm
< 1,8
mm
> 2,4
mm
25,4
Các món được giao
Trước khi vận hành lần đầu, hãy kiểm tra dụng cụ
điện xem tất cả các bộ phận theo thiết kế có được
cung cấp đầy đủ không:
– Cưa bàn với lưỡi cưa được lắp (28)
– Bộ vít định vị "dụng cụ điện" (39) (8 vít định vị, 8
vòng đệm)
Tiếng Việt | 103
GTS 254
3 601 M45 0C0
1800
3800
24,4
/ II
690 x 620 x 1000
254
< 1,8
> 2,4
25,4
1 609 92A 72G | (29.10.2021)

Hide quick links:

Advertisement

loading