Panasonic F-60XDN Operating And Installation Instructions page 9

Table of Contents

Advertisement

How to install
CAUTION
The Blade must be fi xed
correctly.
Can cause no air fl ow.
Can cause injury if the
Blade drops.
Check point after installation
The Blade Screws (10 pieces) fi xing
the Blades are securely tightened.
2
Install to ceiling
Remove the supplied Bolt
, Cotter Pin
and Pulley
d
e
Ensure that the Ceiling Hook
("J" hook
) or ("U" hook
c
not loosen.
For reference, the Ceiling Hook
("J" hook
) or ("U" hook
c
can sustain 20 N.
Place Pulley
on to the Ceiling
f
Hook
.
c
Tighten the Pulley Set Plate
fi rmly with the Bolt
provided.
For reference, tightening torque is
1500-1800 N•cm.
• Cotter Pin
e
must fi x into Bolt
and bent.
1
d
e
Note:
• In case "U" hook
is being used,
d
installation method is the same.
如何安裝
必須正確上緊扇翼。
這會導致沒有氣流。
若扇翼掉落會導致受傷。
安裝後的重點檢查
確定用作鎖定扇翼的螺絲(10 枚)已
被鎖緊。
安裝至天花板
, Nut
c
拆除頂部備有的螺栓
.
f
、開尾鎖
確保天花板鉤 ("J" 鉤
("U" 鉤
) is
d
天花板鉤 ("J" 鉤
d
考。
)
d
將滑輪
上。
用隨附的螺栓
輪裝置盤
供參考的擰緊力矩
g
1500-1800 N•cm。
c
and Nut
d
開口銷
折彎。
c
2
f
c
4
c
注:
• 如果使用"U"型鉤子
法相同。
注意
c
、螺帽
e
及滑輪
f
) 或
c
d
) 已擰緊。
) 或 ("U"
c
) 能夠支撐 20 N,僅供參
放在天花板鉤子
c
f
c
和螺帽
d
將滑
g
擰緊。
必須插入螺栓
c
然後
e
Ceiling / 天花板 / Trần nhà
c
Ceiling /
天花板 /
d
Trần nhà
g
d
,安裝方
Cách lắp đặt
LƯU Ý
Cánh Quạt phải được lắp
đúng cách.
Có thể không tạo gió.
Có thể gây chấn thương
nếu Cánh Quạt bị rơi.
Kiểm tra sau khi lắp ðặt
Phải đảm bảo các Ốc Vít
(10 chiếc) siết chặt vào Cánh
Quạt.
Lắp lên trần nhà
d
Tháo đầu Bu lông
, Chốt Hãm Nêm
d
được cung cấp.
Đảm bảo Móc Treo Trần (móc "J"
) hoặc (móc "U"
c
lỏng.
Móc Treo Trần (móc "J"
(móc "U"
) có thể chịu được lực
d
20 N.
Đặt Puli
f
lên Móc Trần
Siết chặt Giá Ròng Rọc
c
Bu Lông
và Đai Ốc
theo.
Mô-men xoắn tham khảo
1500-1800 N•cm.
• Phải đảm bảo lắp chốt hãm nêm
cố định vào bu lông
Ceiling / 天花板 / Trần nhà
3
f
c
e
Lưu ý:
• Trong trường hợp sử dụng móc "U"
, cách lắp đặt được tiến hành
d
tương tự.
, Đai ốc
c
e
và Puli
f
) không bị
d
) hoặc
c
.
c
g
bằng
d
kèm
e
c
và bẻ cong.
d
9

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents