Panasonic F-60XDN Operating And Installation Instructions page 21

Table of Contents

Advertisement

How to use
Timer /
計時器 /
Timer
Speed 9 /
速度 9 /
Tốc độ 9
Speed 8 /
速度 8 /
Tốc độ 8
Speed 7 /
速度 7 /
Tốc độ 7
Speed 6 /
速度 6 /
Tốc độ 6
Speed 5 /
速度 5 /
Tốc độ 5
Speed 4 /
速度 4 /
Tốc độ 4
Speed 3 /
速度 3 /
Tốc độ 3
Speed 2 /
速度 2 /
Tốc độ 2
Note:
• SLEEP MODE function is disabled at
Speed 1 and 1 hour setting.
• SLEEP MODE will be deactivated, if
TIMER SETTING is changed.
如何使用
8h
7h
6h
9
7
9
9
8
6
8
8
7
5
7
7
6
4
6
6
5
3
5
5
4
2
4
4
3
1
3
3
2
1
2
2
注:
• 睡眠模式功能不能使用于速度 1 和 1
小時設定 。
• 如果改變計時器設定,睡眠模式將被
取消。
Cách sử dụng
5h
4h
3h
5
7
5
7
9
7
9
9
4
6
4
6
8
6
8
8
3
5
3
5
7
5
7
7
2
4
2
4
6
4
6
6
1
3
1
3
5
3
5
5
1
2
1
2
4
2
4
4
1
1
3
1
3
3
1
1
2
1
2
2
Lưu ý:
• Chức năng CHẾ ĐỘ CHỜ không hoạt
động khi quạt chạy ở Tốc độ 1 và cài
đặt 1 giờ.
• CHẾ ĐỘ NGỦ sẽ tắt nếu thay đổi CÀI
ĐẶT HẸN GIỜ.
2h
1h
0h
3
3
5
5
7
7
9
2
2
4
4
6
6
8
1
1
3
3
5
5
7
1
1
2
2
4
4
OFF /
6
關閉 /
TẮT
1
1
3
3
5
1
1
2
2
4
1
1
3
1
1
2
21

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents