Download Print this page

DeWalt XR Li-Ion DCH133 Manual page 66

Heavy-duty
Hide thumbs Also See for XR Li-Ion DCH133:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT
MÁY KHOAN BÚA DÙNG PIN CÔNG SUẤT CAO
DCH133
Xin chúc mừng!
Bạn đã chọn thiết bị của D
diện đã khiến D
WALT trở thành một trong những đối tác tin cậy nhất đối với người sử dụng dụng cụ điện cầm tay
e
chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Điện áp
Loại pin
Tốc độ không tải
Số lần đập không tải/phút
Lực đập đơn (EPTA 05/2009)
Khả năng khoan tối đa đối với thép/gỗ/bê tông
Khả năng khoan lõi đối với gạch mềm
Đầu gài mũi khoan
Đường kính vòng điều chỉnh
Trọng lượng (không có pin)
Cat #
V
DCB546
18/54
DCB547
18/54
DCB497
36
DCB496
36
DCB181
18
DCB182
18
DCB183/B
18
DCB184/B
18
DCB185
18
DCB141
14.4
DCB142
14.4
DCB143
14.4
DCB144
14.4
DCB145
14.4
CẢNH BÁO: Để giảm nguy cơ chấn thương, hãy
đọc hướng dẫn sử dụng này.
Định nghĩa: Hướng dẫn an toàn
Các định nghĩa dưới đây mô tả mức độ nghiêm trọng của từng ký hiệu. Vui lòng đọc hướng dẫn sử dụng và chú ý đến
các ký hiệu này.

NGUY HIỂM: Chỉ tình huống nguy hiểm sắp xảy ra, nếu không phòng tránh, sẽ gây tử vong hoặc chấn
thương nghiêm trọng.

CẢNH BÁO: Chỉ tình huống nguy hiểm tiềm ẩn, nếu không phòng tránh, có thể gây tử vong hoặc chấn
thương nghiêm trọng.
64
WALT. Qua nhiều năm kinh nghiệm, những đổi mới và phát triển sản phẩm một cách toàn
e
Pin
Trọng lượng
(Kg)
Ah
DC
6.0/2.0
1.05
9.0/3.0
1.25
7.5
1.92
6.0
1.88
1.5
0.35
4.0
0.61
2.0
0.40
5.0
0.62
1.3
0.35
1.5
0.30
4.0
0.54
2.0
0.30
5.0
0.52
1.3
0.30
V
DC
phút-1
bpm
J
mm
mm
kg
Bộ sạc/Thời gian sạc (Phút)
DCB107
DCB113
DCB115
270
140
90
420
220
140
X
X
X
X
X
X
70
35
22
185
100
60
90
50
30
240
120
75
60
30
22
70
35
22
185
100
60
90
50
30
240
120
75
60
30
22
DCH133
18
Li-Ion
0–1500
0–5500
2,6
13/30/26
50
SDS-plus
43
2,27
DCB118
DCB132
DCB119
60
90
X
85
140
X
X
X
X
X
X
X
22
22
45
60
60
120
30
30
60
75
75
150
22
22
X
X
22
45
X
60
120
X
30
60
X
75
150
X
22
X
DCB413
X
X
150
120
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

Advertisement

loading