Makita HM1801 Instruction Manual
Makita HM1801 Instruction Manual

Makita HM1801 Instruction Manual

Electric breaker
Hide thumbs Also See for HM1801:

Advertisement

Available languages

Available languages

GB
Electric Breaker
ID
Mesin Penghancur Elektrik
VI
Máy đục
ตั ว ตั ด ไฟฟ า
TH
HM1801
HM1810

Instruction manual

Petunjuk penggunaan
Tài liệu hướng dẫn
คู  ม ื อ การใช ง าน

Advertisement

Table of Contents
loading

Summary of Contents for Makita HM1801

  • Page 1: Instruction Manual

    Electric Breaker Instruction manual Mesin Penghancur Elektrik Petunjuk penggunaan Máy đục Tài liệu hướng dẫn ตั ว ตั ด ไฟฟ า คู  ม ื อ การใช ง าน HM1801 HM1810...
  • Page 2 006199 006200 002928 006202 006201 001146 006203 008624...
  • Page 3 006204 008494 008495 006206...
  • Page 4: Specifications

    22. Lock nut wrench 20 Tool holder 15. Carbon brush 23. Hex wrench 8 When the bit is inserted 16. Hex wrench 5 24. Hammer grease SPECIFICATIONS Model HM1801 HM1810 Blows per minute 1,100 1,100 Overall length 824 mm 824 mm Net weight 29.7 kg...
  • Page 5 8. When operating a power tool outdoors, use an power tool. Power tools are dangerous in the hands extension cord suitable for outdoor use. Use of a of untrained users. cord suitable for outdoor use reduces the risk of 22. Maintain power tools. Check for misalignment or electric shock.
  • Page 6: Maintenance

    To install the bit, follow either procedure (1) or (2) relubricated after every 6 months of operation. Send the described below. complete tool to Makita Authorized or Factory Service (1) For bits with a collar (Fig. 4) Center for this lubrication service. However, if Pivot the tool retainer back and slightly downward.
  • Page 7: Optional Accessories

    OPTIONAL ACCESSORIES CAUTION: • These accessories or attachments are recommended for use with your Makita tool specified in this manual. The use of any other accessories or attachments might present a risk of injury to persons. Only use accessory or attachment for its stated purpose.
  • Page 8 22. Kunci pas baut pengunci 20 Pemegang alat 15. Sikat karbon 23. Kunci L 8 Saat mata mesin dimasukkan 16. Kunci L 5 24. Gemuk mesin bor getar SPESIFIKASI Model HM1801 HM1810 Hembusan per menit 1.100 1.100 Panjang keseluruhan 824 mm 824 mm Berat bersih...
  • Page 9 7. Jangan menyalahgunakan kabel. Jangan sekali- Penggunaan dan pemeliharaan mesin listrik kali menggunakan kabel untuk membawa, 18. Jangan memaksa mesin listrik. Gunakan mesin menarik, atau mencabut mesin listrik dari listrik yang tepat untuk keperluan Anda. Mesin stopkontak. Jauhkan kabel dari panas, minyak, listrik yang tepat akan menuntaskan pekerjaan tepian tajam, atau bagian yang bergerak.
  • Page 10 Kerja saklar (Gb. 1) menyebabkan bagian logam pada mesin teraliri arus listrik dan menyengat pengguna. PERHATIAN: 4. Kenakan helm pengaman, kaca mata pengaman • Sebelum memasukkan steker, selalu periksa apakah dan/atau pelindung muka. Kaca mata biasa atau tuas saklar berfungsi dengan baik dan kembali ke kaca mata hitam BUKANLAH kaca mata posisi “OFF”...
  • Page 11 Lepas tutup menggunakan kunci pas baut pengunci 20 atau kunci L 8, kemudian isi dengan gemuk baru (60 g). Hanya gunakan gemuk mesin bobok asli buatan Makita (aksesori pilihan). Melumasi dengan gemuk lebih dari yang ditentukan (kira-kira 60 g) bisa menyebabkan mesin bobok tidak bekerja dengan baik atau rusak.
  • Page 12: Thông Số Kỹ Thuật

    15. Chổi các-bon 23. Khóa lục giác 8 Khi đầu mũi được lắp vào 16. Khóa lục giác 5 24. Mỡ tra búa THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu HM1801 HM1810 Số nhát mỗi phút 1.100 1.100 Chiều dài tổng thể 824 mm 824 mm Trọng lượng tịnh...
  • Page 13 7. Không lạm dụng dây. Không bao giờ sử dụng dây 20. Rút phích cắm ra khỏi nguồn điện và/hoặc ngắt để mang, kéo hoặc tháo phích cắm dụng cụ máy. kết nối bộ pin khỏi dụng cụ máy trước khi thực Giữ...
  • Page 14 LẮP RÁP 7. Ở thời tiết lạnh hoặc khi dụng cụ không được sử dụng trong thời gian dài, hãy để dụng cụ nóng lên một chút trước khi vận hành hoặc vận hành nó CẨN TRỌNG: không tải. Điều này sẽ giúp dầu bôi trơn giãn ra. •...
  • Page 15 đích đã quy định sẵn của chúng. Nếu bạn cần hỗ trợ để biết thêm chi tiết về những phụ kiện này, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ của Makita tại địa phương của bạn. • Đầu đục •...
  • Page 16 10. F 11. F 12. F 14. F HM1801 HM1810 1,100 1,100 29.7 . 32.3 . EPTA 01/2003 END201-5 GEA005-3 F F F ..F ....ENE046-1 ENF002-1 European Standard...
  • Page 17 F F F F F F F F F (RCD) F RCD 30 mA F F F 11. F 12. F 24. F...
  • Page 18 13. F GEB004-6 F F F F F F F OFF F F F F F F...
  • Page 19 (2) F Makita F F F F F (60 .) F Makita F F F F F Makita Makita F F F F F F Makita F F F F F F F F F F Makita...
  • Page 20 Makita Corporation Anjo, Aichi, Japan www.makita.com 884604-371...

This manual is also suitable for:

Hm1810

Table of Contents