Panasonic SR-AFM181 Operating Instructions Manual page 48

Electronic rice cooker/warmer
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

Thông số kỹ thuật
Nguồn điện/Tần suất định mức
Dung tích nấu cơm
(lượng gạo) L
Dung tích nấu cháo
(lượng gạo) L
Dung tích nấu tối đa (thành phần + nước) cho súp L
Trọng lượng tối đa (Xấp xỉ) lượng bột bánh (g)
Độ dài đây nguồn tối đa (Xấp xỉ) m
Trọng lượng (Xấp xỉ) kg
Kích thước
(Xấp xỉ) cm
●(※1)Cho biết công suất nấu ở mực nước tối đa đối với "Congee" (Nấu cháo).
●(※2)Cho biết chiều cao của nồi khi mở nắp ngoài.
●(※3)Chỉ SR-AFM181.
●Công suất điện tiêu thụ khoảng 2,0 W ở chế độ chờ.
In tại Nhật Bản
24
Số model
Nguồn định mức
Regular (Nấu thông thường)
Delicious (Nấu ngon)
Quick (Nấu nhanh)
Short Grain
(Hạt Ngắn)
Sticky (Nấu cơm dẻo)
Hard (Nấu cơm khô)
Regular (Nấu thông thường)
Long Grain
Delicious (Nấu ngon)
(Hạt Dài)
Quick (Nấu nhanh)
Casserole (Gạo thơm)
Congee (Nấu cháo)
Porridge (Nấu cháo đặc)
Grain Congee (Nấu cháo ngũ cốc)
Chiều rộng
Chiều sâu
Chiều cao
Panasonic Corporation
Trang web: http://www.panasonic.com
c
Panasonic Corporation 2017
SR-AFM181
0,18 ~ 1,8 [1 ~ 10 cốc]
0,18 ~ 1,8 [1 ~ 10 cốc]
0,36 ~ 1,08 [2 ~ 6 cốc]
0,09 ~ 0,36 [0,5 ~ 2 cốc]
0,09 ~ 0,27 [0,5 ~ 1,5 cốc]
0,09 ~ 0,36 [0,5 ~ 2 cốc]
3
6,0
SR-AFY181
220 V
50 Hz
1370 W
2,5
1
900
1,0
5,5
27,6
40,4
24,3 (46,1
)
2
RZ19VJ72
H1117-0

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Sr-afy181

Table of Contents