Bosch 0 607 460 Series Original Instructions Manual page 259

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 13
OBJ_BUCH-2098-002.book Page 259 Wednesday, September 21, 2016 9:50 AM
Biểu Tượng
Ý Nghĩa
QC
Mâm cặp thay nhanh
Biểu tượng dành cho ổ
cắm sáu cạnh
Biểu tượng chỉ đầu
truyền động vuông
Ren bước nhỏ US
UNF
(Dòng Ren Bước Nhỏ
Thống Nhất Quốc Gia)
G
Ren Whitworth
(hệ Anh)
NPT
Ren ống tiêu chuẩn
quốc gia
Chiều quay phải
Chiều quay trái
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giựt, gây cháy và/hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Thông số kỹ thuật
Mã số máy
Tốc độ không tải
Công suất ra
Lực xoắn tối đa
đường kính vít tối đa
Quay Phải/Trái
Phần lắp dụng cụ
Khởi động ấn
Cần lẩy khởi động máy
Khớp ly hợp an toàn
Khớp ly hợp ăn khớp
Áp suất làm việc tối đa đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Bosch Power Tools
Xin vui lòng mở trang gấp có hình minh họa dụng cụ
nén khí và để mở nguyên như vậy trong khi đọc các
hướng dẫn sử dụng này.
Dành Sử Dụng Cho
Dụng cụ nén khí được thiết kế để tháo hoặc bắt vít
Phần lắp dụng cụ
và bu-loong cũng như để siết hay tháo đai ốc có kích
thước đã được qui định và nằm trong khung giới hạn
khả năng thực hiện.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa của dụng cụ nén khí trên trang
Đường ren nối
hình ảnh.
1 Phần lắp dụng cụ
2 Ống mô-men quay
3 Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
4 Móc khóa đa dụng
5 Vòi nối hai đầu
Chiều quay
6 Đầu nối đường dẫn hơi vào
7 Công tắc Tắt/Mở (cần bẩy)
8 Phạm vi kẹp
9 Tay nắm phụ*
10 Đường thải hơi với bộ phận giảm thanh
11 Công tắc Tắt/Mở
12 Vòng điều chỉnh của cỡ chặn chiều sâu
13 Vòi cung cấp hơi
14 kẹp đàn hồi vòng
15 Vòi xả khí thải, chính
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
Tua vít khí nén
0 607 460 001
v/p
900
W
380
Nm
1,5 –10,0
mm
M 6
mm
1/4"
bar
6,3
psi
91
G 1/4"
mm
10
l/s
14
cfm
29,7
Tiếng Việt | 259
Tua vít khoan khí nén
0 607 460 401
0 607 460 400
750
320
1,5 –10,0
1,5 –8,0
M 6
1/4"
6,3
91
G 1/4"
G 1/4"
10
13
27,5
1 609 92A 37V | (21.9.16)
750
320
6,3
1/4"
6,3
91
10
13,5
28,6

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

0 607 460 0010 607 460 4010 607 460 400

Table of Contents