Download Print this page

Bosch Professional GSB 21-2 Original Instructions Manual page 41

Hide thumbs Also See for Professional GSB 21-2:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
OBJ_BUCH-945-002.book Page 41 Friday, October 21, 2016 12:48 PM
4 Gạc chọn "Khoan thường/Bắt vít"
(GSB 21-2 RCT)
5 Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
6 Nút khoá giữ chế độ tự-chạy của
công tắc Tắt/Mở
7 Công tắc Tắt/Mở
8 Núm xoay để chọn trước tốc độ
9 Bộ phận chọn vòng truyền động
10 Nút điều chỉnh cho cỡ định độ sâu*
11 Tay nắm phụ (có bề mặt nắm cách điện)*
12 Cỡ định chiều sâu*
Thông số kỹ thuật
Khoan Đập
Mã số máy
Công suất vào danh định
Công suất ra
Tốc độ không tải
– Vòng truyền lực thứ 1
– Vòng truyền lực thứ 2
Tốc độ danh định
– Vòng truyền lực thứ 1
– Vòng truyền lực thứ 2
Tần suất đập khi không tải
Lực xoắn danh định
(vòng truyền lực thứ 1/ 2)
Bộ phận điện tử điều khiển lực xoắn
Chọn Trước Tốc Độ
Bộ Điều khiển tạo sự ổn định điện tử
Quay Phải/Trái
Mâm cặp dùng chìa
Mâm cặp không dùng chìa
Khóa tự động toàn bộ trục (Khóa tự động)
Khớp Ly Hợp Chống Quá Tải
Đường kính cổ trục
Đường kính khoan tối đa
(vòng truyền lực thứ 1/thứ 2)
– Bê-tông
– Công trình xây gạch
– Thép
– Gỗ
Phạm vi mâm cặp kẹp được
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Pro-
cedure 01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Cấp độ bảo vệ
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một
số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Bosch Power Tools
13 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
14 Khóa của mâm cặp*
15 Mâm cặp khoan loại dùng chìa*
16 Đầu vít *
17 Đầu nối phổ thông*
18 Khóa lục giác **
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
**Có bán trên thị trường (không nằm trong phạm vi
được kèm theo máy khi giao hàng)
GSB ...
21-2
21-2 RE
3 601 ...
A9C 0..
A9C 5..
W
1100
1100
W
630
630
v/p
900
0–900
v/p
3000
0–3000
v/p
580
580
v/p
1900
1900
bpm
51000
51000
Nm
9,6/3,2
9,6/3,2
mm
43
43
mm
22/13
22/13
mm
24/16
24/16
mm
16/8
16/8
mm
40/25
40/25
mm
3–16
1,5–13
kg
2,9
2,9
/II
/II
Tiếng Việt | 41
21-2 RE 21-2 RCT 21-2 RCT
A9C 6..
A9C 7..
A9C 8..
1100
1300
630
695
0–900
0–900
0–3000
0–3000
0–3000
580
900
1900
3000
51000
51000
9,6/3,2
7,8/2,6
7,8/2,6
43
43
22/13
22/13
24/16
24/16
16/8
16/10
40/25
40/25
1,5–13
1,5–13
1,5–13
2,9
2,9
/II
/II
1 609 92A 374 | (21.10.16)
1300
695
0–900
900
3000
51000
43
22/13
24/16
16/10
40/25
2,9
/II

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Professional gsb 21-2 reProfessional gsb 21-2 rct