Makita RT001G Instruction Manual page 104

Hide thumbs Also See for RT001G:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi tạo rãnh chữ V
► Hình87
D
A
6
20
1/4"
20
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm khoan
► Hình88
D
A
6
6
8
8
1/4"
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm khoan
► Hình89
D
A
L1
6
6
70
8
8
80
1/4"
6
70
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình90
D
A1
A2
6
25
9
6
20
8
1/4"
25
9
1/4"
20
8
Đầu mũi vát cạnh
► Hình91
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
1/4"
23
46
1/4"
20
48
1/4"
20
49
L1
L2
θ
50
15
90°
50
15
90°
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
60
18
28
60
20
35
60
18
28
Đơn vị: mm
L2
L3
L4
40
12
14
55
20
25
40
12
14
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
48
13
5
45
10
4
48
13
5
45
10
4
Đơn vị: mm
L2
L3
θ
11
6
30°
13
5
45°
14
2
60°
11
6
30°
13
5
45°
14
2
60°
Đơn vị: mm
Đầu mũi xoi tròn
► Hình92
D
6
6
1/4"
1/4"
Đầu mũi mộng đuôi én
► Hình93
D
8
8
8
1/4"
1/4"
1/4"
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng bạc đạn
► Hình94
D
6
1/4"
R
8
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn
4
► Hình95
8
4
D
A1
6
20
6
26
1/4"
20
1/4"
26
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
► Hình96
D
A1
6
15
6
21
1/4"
15
1/4"
21
104 TIẾNG VIỆT
A
L1
L2
20
43
8
25
48
13
20
43
8
25
48
13
A
L1
L2
12
50
9
14,5
55
10
14,5
55
14,5
12
50
9
14,5
55
10
14,5
55
14,5
A
L1
10
50
10
50
A2
A3
L1
L2
12
8
40
10
12
8
42
12
12
8
40
10
12
8
42
12
A2
L1
L2
8
37
7
8
40
10
8
37
7
8
40
10
R
4
8
4
8
Đơn vị: mm
θ
30°
35°
23°
30°
35°
23°
Đơn vị: mm
L2
20
20
Đơn vị: mm
L3
R
5,5
4
4,5
7
5,5
4
4,5
7
Đơn vị: mm
L3
R
3,5
3
3,5
6
3,5
3
3,5
6
Đơn vị: mm

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents