Bảng Điều Khiển; Mô Tả Bảng Điều Khiển; Màn Hình Hiển Thị - Electrolux EWF14023S User Manual

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

3.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
3.1 Mô Tả Bảng Điều Khiển
Yêu Thích
Favourite
Làm Mới
Vapour Refresh
Giũ/Xả & Vắt
Rinse + Spin
Vắt
Spin
Giặt Nhanh
18 Phút
Quick 18'
Đồ Em Bé
Baby Care
Vệ Sinh Lồng Giặt
Tub Clean
1
Núm Chọn Chương Trình
2
Phím Chọn Vòng Vắt
3
Để Lưu Chương Trình Yêu Thích
4
Phím Cài Đặt Nhiệt Độ
5
Màn hình hiển thị Kỹ Thuật Số
6
Tùy Chọn Child Lock (Khóa Trẻ Em)
(Xem Trang 45)
7
Phím Chọn Chức Năng Xả Thêm
8
Phím Chọn Chức Năng Trì Hoãn
3.2 Màn Hình Hiển Thị
A)
Nhiệt Độ Giặt
B)
Biểu Tượng Nước Lạnh
C)
Biểu Tượng Extra Silent (Yên Tĩnh Hơn)
D)
Công Suất Giặt Tối Đa Của Chương
Trình Đã Chọn
E)
Biểu Tượng Cài Đặt Thời Gian
F)
Thời Gian Chu Kỳ Giặt/Thời Gian Trì Hoãn
G)
Biểu Tượng Trì Hoãn
H)
Biểu Tượng Xả Thêm
1
Đồ Cotton
Cottons
Đồ Tổng Hợp
Mixed
Đồ Mỏng
Delicates
Giặt 60 Phút
Daily 60'
Đồ Len
Wool
Giặt Tiết Kiệm
Energy Saver
Giặt Bộ Đồ Giường
Bedding
Mở / Tắt
On / Off
16
A
B C
P
O
N
2
3
4
Nhiệt Độ
Temp
Vòng Vắt
Spin
Công Nghệ
15
9
Phím Chọn Chức Năng Giặt Sơ
10
Bắt Đầu/Tạm Dừng, Thêm Quần Áo
11
Biểu Tượng Chức Năng Thêm Quần Áo
12
Phím Chọn Chức Năng Dễ Là/Ủi
13
Phím Thời Gian
14
Phím Chọn Chức Năng Hơi Nước
15
Phím Chọn Công Nghệ UltraMix
16
Nút On/Off (Bật/Tắt)
D
E
M
L
K
I)
Biểu Tượng Khóa Trẻ Em
J)
Biểu Tượng Khóa Cửa
K)
Biểu Tượng Giai Đoạn Hơi Nước
L)
Biểu Tượng Hơi Nước
M)
Biểu Tượng Giai Đoạn Giặt
(Giặt/Xả/Quay)
N)
Biểu Tượng Công Nghệ "UltraMix"
O)
Tốc Độ Vắt
P)
Biểu Tượng Hoãn Xả
5
6
7
Xả Thêm
Rinse
Dễ Là/Ủi
Easy Iron
Thêm Quần Áo
Add Clothes
Điều Chỉnh
Hơi Nước
Thời Gian
Vapour
Time Manager
14
13
12
11
F
G
J
I
H
41
TIẾNG VIỆT
8
Trì Hoãn
+
Delay End
Giặt Sơ
Prewash
Bắt Đầu / Tạm Dừng
Start /Pause
10
9

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Ewf14023

Table of Contents